• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 28: Dòng 28:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====kết án=====
    =====kết án=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====loại bỏ=====
    +
    =====loại bỏ=====
    =====thải=====
    =====thải=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bỏ đi=====
    +
    =====bỏ đi=====
    =====thải đi=====
    =====thải đi=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=condemn condemn] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[adjudge]] , [[belittle]] , [[blow whistle on]] , [[call down ]]* , [[castigate]] , [[censure]] , [[chide]] , [[come down on ]]* , [[criticize]] , [[damn]] , [[decry]] , [[denounce]] , [[denunciate]] , [[deprecate]] , [[depreciate]] , [[disapprove]] , [[disparage]] , [[doom]] , [[find fault with]] , [[find guilty]] , [[frame]] , [[hang something on]] , [[judge]] , [[knock]] , [[lay at one]]’s door , [[let have it]] , [[name]] , [[pass sentence on]] , [[pin it on]] , [[point finger at]] , [[pronounce]] , [[proscribe]] , [[punish]] , [[put away]] , [[put down]] , [[reprehend]] , [[reproach]] , [[reprobate]] , [[reprove]] , [[send up]] , [[send up the river]] , [[sentence]] , [[skin]] , [[thumbs down on]] , [[upbraid]] , [[anathematize]] , [[ban]] , [[banish]] , [[blame]] , [[convict]] , [[curse]] , [[detest]] , [[execrate]]
    -
    =====Censure, blame, criticize, remonstrate with or against,denounce, disparage, reproach, rebuke, reprove, scold,reprimand, upbraid: The council was condemned for failing toprovide adequate health care. 2 convict, find guilty; sentence,doom: The judge condemned them to twenty years imprisonment.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Usually, condemned. doomed, damned, destined, fated, ordained,foreordained; consigned: He has been condemned to wanderforever.=====
    +
    :[[absolve]] , [[acquit]] , [[approve]] , [[clear]] , [[discharge]] , [[exonerate]] , [[free]] , [[pardon]] , [[release]] , [[set free]] , [[exculpate]] , [[justify]] , [[praise]] , [[vindicate]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====Express utter disapproval of; censure (was condemnedfor his irresponsible behaviour).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A find guilty; convict. b(usu. foll. by to) sentence to (a punishment, esp. death). cbring about the conviction of (his looks condemn him).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pronounce (a building etc.) unfit for use or habitation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by to) doom or assign (to something unwelcome orpainful) (condemned to spending hours at the kitchen sink).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adeclare (smuggled goods, property, etc.) to be forfeited. bpronounce incurable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Condemnable adj. condemnation n.condemnatory adj. [ME f. OF condem(p)ner f. L condemnare (ascom-, damnare damn)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kən'dem/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kết án, kết tội, xử, xử phạt
    to be condemned to death
    bị kết án tử hình
    Chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội
    do not condemn him before you know his motives
    đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn
    (nghĩa bóng) bắt buộc, ép
    I am condemned to lie on my back another week
    tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa
    Tịch thu (hàng lậu...)
    Thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...)
    Tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được nữa (người bệnh)
    condemned cell

    Xem cell

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kết án

    Kỹ thuật chung

    loại bỏ
    thải

    Kinh tế

    bỏ đi
    thải đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X