-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========ăn được==========ăn được=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wholesome wholesome] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[all there]] , [[beneficial]] , [[clean]] , [[edifying]] , [[ethical]] , [[exemplary]] , [[fit]] , [[good]] , [[hale]] , [[healthful]] , [[health-giving]] , [[helpful]] , [[honorable]] , [[hygienic]] , [[in fine feather]] , [[innocent]] , [[in the pink]] , [[invigorating]] , [[moral]] , [[nice]] , [[normal]] , [[nourishing]] , [[nutritious]] , [[nutritive]] , [[pure]] , [[respectable]] , [[restorative]] , [[right]] , [[righteous]] , [[safe]] , [[salubrious]] , [[salutary]] , [[sane]] , [[sanitary]] , [[sound]] , [[strengthening]] , [[together]] , [[virtuous]] , [[well]] , [[worthy]] , [[healthsome]] , [[healthy]] , [[decent]] , [[modest]] , [[hearty]] , [[whole]] , [[curative]] , [[honest]] , [[remedial]] , [[robust]] , [[salutiferous]] , [[uplifting]] , [[vigorous]]- =====Healthful,healthy, health-giving,nutritious,nourishing,beneficial,tonic,salutary, salubrious,strengthening,bracing,stimulating: Everyone should regularlyengage in wholesome exercise.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Moral,ethical,righteous,upright,honourable, decent,principled,proper,fit,meet: Iam not sure that the child is being brought up in a wholesomeatmosphere.=====+ :[[bad]] , [[impure]] , [[indecent]] , [[unhealthy]] , [[unwholesome]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Adj.=====+ - =====Promoting or indicating physical,mental,or moralhealth (wholesome pursuits; a wholesome appearance).=====+ - + - =====Prudent(wholesome respect).=====+ - + - =====Wholesomely adv. wholesomeness n.[ME,prob. f. OE (unrecorded) halsum (as WHOLE,-SOME(1))]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all there , beneficial , clean , edifying , ethical , exemplary , fit , good , hale , healthful , health-giving , helpful , honorable , hygienic , in fine feather , innocent , in the pink , invigorating , moral , nice , normal , nourishing , nutritious , nutritive , pure , respectable , restorative , right , righteous , safe , salubrious , salutary , sane , sanitary , sound , strengthening , together , virtuous , well , worthy , healthsome , healthy , decent , modest , hearty , whole , curative , honest , remedial , robust , salutiferous , uplifting , vigorous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ