-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã=====- =====Who's that guy?=====+ ::[[Who]]'s [[that]] [[guy]]?- =====Anh chàng ấy là ai thế?=====+ ::Anh chàng ấy là ai thế?=====(từ lóng) sự chuồn==========(từ lóng) sự chuồn=====- =====Bạn thân! (Gọi một cách thân thiện)::[[to]] [[do]] [[a]] [[guy]]::[[to]] [[do]] [[a]] [[guy]]::đánh bài chuồn::đánh bài chuồnDòng 34: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========cáp néo==========cáp néo======== Điện====== Điện===- =====dây guy=====+ =====dây guy=====''Giải thích VN'': Dây chẳng, néo bằng thép, thép mạ kẽm để giữ cột hay tháp ở vị trí thẳng đứng.''Giải thích VN'': Dây chẳng, néo bằng thép, thép mạ kẽm để giữ cột hay tháp ở vị trí thẳng đứng.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dây cáp chằng=====+ =====dây cáp chằng=====- =====dây cáp néo trong xây dựng=====+ =====dây cáp néo trong xây dựng=====''Giải thích EN'': [[A]] [[wire]], [[rope]], [[or]] [[chain]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[secure]] [[a]] [[vertical]] [[and]] [[often]] [[temporary]] [[structure]] [[such]] [[as]] [[a]] [[mast]], [[tower]], [[derrick]], [[or]] [[chimney]]. [[Also]], [[guy]] [[rope]], [[guy]] [[wire]].''Giải thích EN'': [[A]] [[wire]], [[rope]], [[or]] [[chain]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[secure]] [[a]] [[vertical]] [[and]] [[often]] [[temporary]] [[structure]] [[such]] [[as]] [[a]] [[mast]], [[tower]], [[derrick]], [[or]] [[chimney]]. [[Also]], [[guy]] [[rope]], [[guy]] [[wire]].Dòng 52: Dòng 49: ''Giải thích VN'': Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.''Giải thích VN'': Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.- =====dây chằng=====+ =====dây chằng=====- =====dây giằng=====+ =====dây giằng=====- =====dây kéo=====+ =====dây kéo=====- =====dây néo=====+ =====dây néo=====- =====dây treo=====+ =====dây treo=====- =====sự neo chằng=====+ =====sự neo chằng=====- =====sự neo giằng=====+ =====sự neo giằng==========thanh kéo==========thanh kéo=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Man,lad, youth, boy,fellow,person,Colloqchap,geezer,Britbloke,Slang gink,cat,customer,US dude,Old-fashionedgazabo or gazebo: Clarence is a pretty nice guy.=====+ =====noun=====- + :[[bird ]]* , [[bloke ]]* , [[boy]] , [[brother]] , [[bud]] , [[buddy]] , [[cat ]]* , [[chap]] , [[chum]] , [[dude ]]* , [[feller]] , [[fellow]] , [[gentleman]] , [[individual]] , [[male]] , [[person]] , [[bloke]] , [[bozo]] , [[cable]] , [[chain]] , [[cord]] , [[dowdy]] , [[effigy]] , [[fright]] , [[guide]] , [[guy-rope]] , [[kid]] , [[man]] , [[rope]] , [[scarecrow]] , [[shore]] , [[stay]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Mock,ridicule,make fun of,caricature,satirize,pokefun at,lampoon,Colloq rib,take off,Brit send up: We put ona show at school in which we guyed the teachers.=====+ :[[girl]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]]- ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=guy guy] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=guy&submit=Search guy] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=guy guy] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=guy guy] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=guy guy]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dây cáp néo trong xây dựng
Giải thích EN: A wire, rope, or chain that is used to secure a vertical and often temporary structure such as a mast, tower, derrick, or chimney. Also, guy rope, guy wire.
Giải thích VN: Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ