-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa của từ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====đầm lầy, làm ngập nước=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đầm lầy=====+ =====đầm lầy=====- =====làm ngập=====+ =====làm ngập=====- =====làm ướt đầm=====+ =====làm ướt đầm=====- =====làm ướt đẫm=====+ =====làm ướt đẫm==========bãi lầy==========bãi lầy=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Bog, fen, marsh,quagmire,morass, moor,Chiefly literaryslough,Scots and No. Eng. dialect moss,So. US everglade: Thedraining of swamps destroys the breeding places of mosquitoes.=====+ =====noun=====- + :[[bog]] , [[bottoms]] , [[everglade]] , [[fen]] , [[glade]] , [[holm]] , [[marsh]] , [[marshland]] , [[mire]] , [[moor]] , [[morass]] , [[mud]] , [[muskeg]] , [[peat bog]] , [[polder]] , [[quag]] , [[quagmire]] , [[slough]] , [[swale]] , [[swampland]] , [[wetland]] , [[bayou]] , [[everglades]] , [[marish]] , [[miasma]] , [[wash]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[beset]] , [[besiege]] , [[crowd]] , [[drench]] , [[drown]] , [[engulf]] , [[inundate]] , [[overcrowd]] , [[overflow]] , [[overload]] , [[satiate]] , [[saturate]] , [[sink]] , [[snow ]]* , [[submerge]] , [[submerse]] , [[surfeit]] , [[swallow up]] , [[upset]] , [[wash]] , [[waterlog]] , [[whelm]] , [[deluge]] , [[overwhelm]] , [[flood]] , [[mire]] , [[overcome]]- =====Overwhelm,overcome,flood,inundate,submerge,immerse,deluge, overload,overtax,overburden,Colloqsnowunder: I'mso swamped with work I'm sleeping at the office.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Scuttle,sink,founder: A huge wave swamped the boat and she sankquickly.=====+ :[[pass up]] , [[underwhelm]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N. & v.=====+ - =====N. a piece of waterlogged ground; a bog or marsh.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====A tr.overwhelm, flood,or soak with water. b intr.become swamped.=====+ - + - =====Tr. overwhelm or make invisible etc. with anexcess or large amount of something.=====+ - + - =====Swampy adj. (swampier,swampiest). [17th c., = dial. swamp sunk (14th c.), prob. ofGmc orig.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=swamp swamp]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ