-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Calip, dưỡng, căn, mẫu, thước mẫu, (v) đo, định cỡ, đánh giá==========Calip, dưỡng, căn, mẫu, thước mẫu, (v) đo, định cỡ, đánh giá=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====thuộc tỷ lệ=====+ =====tỷ xích, thước tỷ lệ; cữ, calip; dụng cụ đo (kích thước)=====- + - =====tỷ xích=====+ - + - =====tỷxính=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========cái dưỡng==========cái dưỡng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái đo=====+ =====cái đo=====- =====cái đo cỡ=====+ =====cái đo cỡ=====- =====chia độ=====+ =====chia độ=====- =====cỡ chuẩn=====+ =====cỡ chuẩn=====- =====cữ=====+ =====cữ=====- =====hướng đi (tàu)=====+ =====hướng đi (tàu)=====- =====khí cụ đo=====+ =====khí cụ đo=====- =====khổ đường ray=====+ =====khổ đường ray=====::[[standard]] [[gage]]::[[standard]] [[gage]]::khổ đường ray tiêu chuẩn::khổ đường ray tiêu chuẩn- =====kiểu=====+ =====kiểu=====::[[bell]] [[pressure]] [[gage]]::[[bell]] [[pressure]] [[gage]]::áp kế kiểu chuông lặn::áp kế kiểu chuông lặnDòng 73: Dòng 67: ::[[screw]] [[gage]]::[[screw]] [[gage]]::bộ calip kiểu ren::bộ calip kiểu ren- =====đánh giá=====+ =====đánh giá=====- =====định cỡ=====+ =====định cỡ=====::[[gage]] [[brick]]::[[gage]] [[brick]]::gạch định cỡ::gạch định cỡ- =====đo=====+ =====đo=====- =====đong=====+ =====đong=====::[[compression]] [[gage]]::[[compression]] [[gage]]::đồng hồ chỉ lực ép::đồng hồ chỉ lực épDòng 107: Dòng 101: ::[[wind]] [[gage]]::[[wind]] [[gage]]::đồng hồ đo gió::đồng hồ đo gió- =====dụng cụ đo=====+ =====dụng cụ đo=====::[[chuk]] [[gage]]::[[chuk]] [[gage]]::dụng cụ đo áp suất::dụng cụ đo áp suấtDòng 130: Dòng 124: ::[[vacuum]] [[gage]]::[[vacuum]] [[gage]]::dụng cụ đo chân không::dụng cụ đo chân không- =====dụng cụ lấy mẫu=====+ =====dụng cụ lấy mẫu=====- =====dưỡng=====+ =====dưỡng=====::[[bellows]] [[gage]]::[[bellows]] [[gage]]::dưỡng đo kiểu hộp xếp::dưỡng đo kiểu hộp xếpDòng 173: Dòng 167: ::[[thread]] [[gage]]::[[thread]] [[gage]]::dưỡng ren::dưỡng ren- =====loại=====+ =====loại=====::[[metal]] [[gage]]::[[metal]] [[gage]]::áp kế kim loại::áp kế kim loạiDòng 180: Dòng 174: ::[[sheet]] [[iron]] [[gage]]::[[sheet]] [[iron]] [[gage]]::cỡ độ dày tấm kim loại::cỡ độ dày tấm kim loại- =====bạc dẫn=====+ =====bạc dẫn=====- + - =====máy đo=====+ - =====ống thủy=====+ =====máy đo=====- =====phán xét=====+ =====ống thủy=====- =====sự đo đạc=====+ =====phán xét=====- =====thước tỷ lệ=====+ =====sự đo đạc=====- ==Tham khảo chung==+ =====thước tỷ lệ=====+ ===Địa chất===+ =====calip, cữ, cỡ lỗ, áp kế, manomet, khổ đường ray, khoảng cách giữa hai bánh =====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gage gage] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gage gage] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gage gage]:Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ :[[gauge]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đong
- compression gage
- đồng hồ chỉ lực ép
- dial gage
- đồng hồ đo
- dial indicating gage
- đồng hồ đo
- discharge gage
- đồng hồ đo nước
- fuel gage
- đồng hồ nhiên liệu
- gage glass
- ống đong
- gauge (gage)
- đồng hồ đo
- gauge gage
- đồng hồ
- gauge or us gage
- đồng hồ đo
- precision dial gage
- đồng hồ đo chính xác
- water gage
- đồng hồ nước
- water level gage
- đồng hồ chỉ mức nước
- wind gage
- đồng hồ đo gió
dụng cụ đo
- chuk gage
- dụng cụ đo áp suất
- feeler gauge (gage) or feeler stock
- dụng cụ đo khe hở
- gage stand
- giá dụng cụ đo
- oil gage
- dụng cụ đo dầu
- oil gage
- dụng cụ đo lượng dầu
- precision gage
- dụng cụ đo chính xác
- reference gage
- dụng cụ đo chuẩn
- reference gage
- dụng cụ đo kiểm tra
- suction gage
- dụng cụ đo chân không
- tide gage
- dụng cụ đo thủy triều
- vacuum gage
- dụng cụ đo chân không
dưỡng
- bellows gage
- dưỡng đo kiểu hộp xếp
- center gage
- dưỡng định tâm
- cutting gage
- dưỡng đo cắt (gỗ dán)
- drill gage
- dưỡng kiểm khoan
- electronic gage
- dưỡng điện tử
- gage numbers
- số hiệu dưỡng kiểm khoan
- plug thread gage
- dưỡng ren trong
- precision gage
- dưỡng chính xác
- radius gage
- dưỡng bán kính (góc lượn)
- receiving gage
- dưỡng biến dạng
- receiving gage
- dưỡng nhận
- screw pitch gage
- dưỡng kiểm tra
- screw pitch gage
- dưỡng ren
- screw thread gage
- dưỡng định tâm
- screw thread gage
- dưỡng kiểm ren
- screw thread gage
- dưỡng ren
- spline gage
- dưỡng rãnh then
- strain gage
- dưỡng đo biến dạng
- thread gage
- dưỡng kiểm ren
- thread gage
- dưỡng ren
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ