-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Unbalanced.jpg|200px|(adj) không cân bằng, mất cân bằng]][[Image:Unbalanced.jpg|200px|(adj) không cân bằng, mất cân bằng]]Dòng 23: Dòng 21: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====mất cân bằng=====+ =====mất cân bằng==========mất thăng bằng==========mất thăng bằng=====Dòng 29: Dòng 27: =====không làm cân bằng==========không làm cân bằng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không cân bằng=====+ =====không cân bằng=====::[[Balanced]] [[Unbalanced]] (device) (BALUN)::[[Balanced]] [[Unbalanced]] (device) (BALUN)::Cân bằng-Không cân bằng (thiết bị)::Cân bằng-Không cân bằng (thiết bị)Dòng 72: Dòng 70: ::[[unbalanced]] [[wire]] [[circuit]]::[[unbalanced]] [[wire]] [[circuit]]::mạch dây không cân bằng::mạch dây không cân bằng- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Uneven,asymmetric(al),unsymmetric(al), lopsided,unequal,overbalanced, unstable, wobbly,shaky,unsteady: Thatstack of chairs is unbalanced and could fall any minute.=====+ =====adjective=====- + :[[asymmetric]] , [[asymmetrical]] , [[disproportionate]] , [[irregular]] , [[lopsided]] , [[not balanced]] , [[off-balance]] , [[shaky]] , [[top-heavy]] , [[treacherous]] , [[unequal]] , [[uneven]] , [[unstable]] , [[unsteady]] , [[unsymmetrical]] , [[wobbly]] , [[batty ]]* , [[daft]] , [[demented]] , [[deranged]] , [[eccentric]] , [[erratic]] , [[flaky ]]* , [[freaky]] , [[insane]] , [[irrational]] , [[kinky ]]* , [[kooky]] , [[lunatic]] , [[mad]] , [[nobody home]] , [[non compos mentis ]]* , [[not all there]] , [[nutty ]]* , [[out to lunch]] , [[psychotic]] , [[touched]] , [[troubled]] , [[unglued]] , [[unhinged ]]* , [[unscrewed]] , [[unsound]] , [[brainsick]] , [[crazy]] , [[disordered]] , [[distraught]] , [[dotty]] , [[maniac]] , [[maniacal]] , [[mentally ill]] , [[moonstruck]] , [[off]] , [[wrong]] , [[warped]]- =====Mad,demented,certifiable,crazy, insane,eccentric, noncomposmentis, touched(in the head),unstable, unhinged,deranged,disturbed, ofunsoundmind,out of (one's) head,Colloq daffy,dizzy,Chiefly Brit daft,Slang nuts,batty,off (one's) rocker,Chiefly Brit bonkers,US out of one's gourd,loco: The boy isclearly unbalanced,but that doesn't excuse his appallingbehaviour.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- ==Tham khảo chung==+ :[[balanced]] , [[even]] , [[fair]] , [[just]] , [[sound]] , [[stable]] , [[sane]] , [[well]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unbalanced unbalanced]:National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không cân bằng
- Balanced Unbalanced (device) (BALUN)
- Cân bằng-Không cân bằng (thiết bị)
- unbalanced (toground)
- không cân bằng (đối với đất)
- unbalanced acceleration
- gia tốc không cân bằng
- Unbalanced Asynchronous (HDLC) (UA)
- Không đồng bộ không cân bằng (HDLC)
- unbalanced bridge
- cầu không cân bằng
- unbalanced bridge
- cầu đo không cân bằng
- unbalanced channel
- kênh không cân bằng
- unbalanced filter
- bộ lọc không cân bằng
- unbalanced input
- đầu vào không cân bằng
- unbalanced line
- đường truyền không cân bằng
- unbalanced load
- phụ tải không cân bằng
- unbalanced load
- tải không cân bằng
- unbalanced mass
- khối lượng không cân bằng
- unbalanced moment
- mômen không cân bằng
- Unbalanced Normal (UN)
- trạng thái bình thường không cân bằng
- Unbalanced Operation Normal Response Mode Class
- cấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng
- unbalanced output
- đầu ra không cân bằng
- unbalanced state
- trạng thái không cân bằng
- unbalanced system
- hệ không cân bằng
- unbalanced three-phase system
- hệ (thống) ba pha không cân bằng
- unbalanced wire circuit
- mạch dây không cân bằng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asymmetric , asymmetrical , disproportionate , irregular , lopsided , not balanced , off-balance , shaky , top-heavy , treacherous , unequal , uneven , unstable , unsteady , unsymmetrical , wobbly , batty * , daft , demented , deranged , eccentric , erratic , flaky * , freaky , insane , irrational , kinky * , kooky , lunatic , mad , nobody home , non compos mentis * , not all there , nutty * , out to lunch , psychotic , touched , troubled , unglued , unhinged * , unscrewed , unsound , brainsick , crazy , disordered , distraught , dotty , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , wrong , warped
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ