-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========thử nghiệm thử tạm thời==========thử nghiệm thử tạm thời=====Dòng 25: Dòng 23: =====tạm thời (tiêu chuẩn)==========tạm thời (tiêu chuẩn)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự thí nghiệm=====+ =====sự thí nghiệm==========sự thử==========sự thử======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự thử=====+ =====sự thử=====- =====sự thí nghiệm=====+ =====sự thí nghiệm=====- =====thí nghiệm=====+ =====thí nghiệm==========thử==========thử=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Experimental,speculative,exploratory,probative,trial,provisional: We have tentative plansforintroducing anew work methodology.=====+ =====adjective=====- + :[[acting]] , [[ad interim]] , [[conjectural]] , [[contingent]] , [[dependent]] , [[iffy ]]* , [[indefinite]] , [[makeshift]] , [[not final]] , [[not settled]] , [[on trial]] , [[open for consideration]] , [[probationary]] , [[provisional]] , [[provisionary]] , [[provisory]] , [[speculative]] , [[subject to change]] , [[temporary]] , [[test]] , [[trial]] , [[unconfirmed]] , [[undecided]] , [[unsettled]] , [[backward]] , [[cautious]] , [[diffident]] , [[disinclined]] , [[doubtful]] , [[faltering]] , [[halting]] , [[hesitant]] , [[irresolute]] , [[reluctant]] , [[timid]] , [[unsure]] , [[vacillating]] , [[vacillatory]] , [[wobbly]] , [[preliminary]] , [[sketchy]] , [[unfinished]] , [[unperfected]] , [[unpolished]] , [[indecisive]] , [[pendulous]] , [[shilly-shally]] , [[vacillant]] , [[experimental]] , [[iffy]] , [[proposed]] , [[uncertain]]- =====Unsure,hesitant,uncertain,indecisive, cautious, timid,shy,diffident,uneasy,apprehensive: The child gave him a tentative smile,not knowingwhat to expect.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj. & n.=====+ :[[certain]] , [[decisive]] , [[definite]] , [[final]] , [[sure]] , [[conclusive]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Done by way of trial,experimental.=====+ - + - =====Hesitant,notdefinite(tentative suggestion; tentativeacceptance).=====+ - + - =====N. an experimental proposal or theory.=====+ - + - =====Tentatively adv. tentativeness n.[med.L tentativus (asTENTACLE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tentative tentative]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tentative tentative]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acting , ad interim , conjectural , contingent , dependent , iffy * , indefinite , makeshift , not final , not settled , on trial , open for consideration , probationary , provisional , provisionary , provisory , speculative , subject to change , temporary , test , trial , unconfirmed , undecided , unsettled , backward , cautious , diffident , disinclined , doubtful , faltering , halting , hesitant , irresolute , reluctant , timid , unsure , vacillating , vacillatory , wobbly , preliminary , sketchy , unfinished , unperfected , unpolished , indecisive , pendulous , shilly-shally , vacillant , experimental , iffy , proposed , uncertain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ