• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:54, ngày 5 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====1 phần nhỏ của thiết bị,phụ kiện=====
     +
     +
    ::[[light]] [[fitting]]
     +
    =====vật dụng trong nhà như :cookers,lights,shelves
    =====Sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)=====
    =====Sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)=====
    Dòng 11: Dòng 15:
    =====( số nhiều) máy móc=====
    =====( số nhiều) máy móc=====
     +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 18: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====ống nối=====
    =====ống nối=====
    Dòng 28: Dòng 31:
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====khít khao=====
    +
    =====khít khao=====
    =====sự vừa vặn=====
    =====sự vừa vặn=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====ống lối=====
    +
    =====sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm=====
     +
     
     +
    ::[[curve]] [[fitting]]
     +
    ::vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong theo các điểm
     +
    ::[[leasr]] [[square]] [[fitting]]
     +
    ::san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhất
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====sự chỉnh khớp=====
    +
    =====sự chỉnh khớp=====
    =====sự làm khớp=====
    =====sự làm khớp=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bộ phận nối=====
    +
    =====bộ phận nối=====
    ::[[branch]] [[fitting]]
    ::[[branch]] [[fitting]]
    ::bộ phận nối ống nhánh
    ::bộ phận nối ống nhánh
    ::[[capillary]] [[fitting]]
    ::[[capillary]] [[fitting]]
    ::bộ phận nối mao dẫn
    ::bộ phận nối mao dẫn
    -
    =====khớp nối ống=====
    +
    =====khớp nối ống=====
    ::[[oil]] [[tube]] [[fitting]]
    ::[[oil]] [[tube]] [[fitting]]
    ::khớp nối ống dẫn dầu
    ::khớp nối ống dẫn dầu
    -
    =====khuỷu ống=====
    +
    =====khuỷu ống=====
    ::[[screw]] [[fitting]]
    ::[[screw]] [[fitting]]
    ::khuỷu ống có ren vít
    ::khuỷu ống có ren vít
    Dòng 57: Dòng 65:
    ::y-branch [[fitting]]
    ::y-branch [[fitting]]
    ::khuỷu ống, chạc ba
    ::khuỷu ống, chạc ba
    -
    =====đầu nối ống=====
    +
    =====đầu nối ống=====
    -
    =====làm cho khớp=====
    +
    =====làm cho khớp=====
    -
    =====lắp ráp=====
    +
    =====lắp ráp=====
    -
    =====mối nối=====
    +
    =====mối nối=====
    -
    =====ống nối=====
    +
    =====ống nối=====
    -
    =====sự điều chỉnh=====
    +
    =====sự điều chỉnh=====
    ::[[curve]] [[fitting]]
    ::[[curve]] [[fitting]]
    ::sự điều chỉnh đường cong
    ::sự điều chỉnh đường cong
    Dòng 76: Dòng 84:
    ::[[screw]] [[fitting]]
    ::[[screw]] [[fitting]]
    ::sự điều chỉnh bắt vít
    ::sự điều chỉnh bắt vít
    -
    =====sự làm khít=====
    +
    =====sự làm khít=====
    -
    =====sự lắp=====
    +
    =====sự lắp=====
    -
    =====sự lắp ráp=====
    +
    =====sự lắp ráp=====
    =====sự thích hợp=====
    =====sự thích hợp=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Fit, befitting, suitable, appropriate, meet, becoming,proper, comme il faut, seemly, apt, apropos, apposite, germane,relevant: Is it fitting to send flowers? It was a fitting endto the story.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[applicable]] , [[apt]] , [[becoming]] , [[comme il faut]] , [[correct]] , [[decent]] , [[decorous]] , [[desirable]] , [[due]] , [[felicitous]] , [[happy]] , [[just]] , [[just what was ordered]] , [[meet]] , [[on the button]] , [[on the nose ]]* , [[proper]] , [[right]] , [[right on]] , [[seemly]] , [[that]]’s the ticket , [[befitting]] , [[fit]] , [[tailor-made]] , [[appropriate]] , [[deserved]] , [[merited]] , [[rightful]] , [[suitable]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accouterment]] , [[appointment]] , [[attachment]] , [[component]] , [[connection]] , [[convenience]] , [[equipment]] , [[extra]] , [[furnishing]] , [[furniture]] , [[instrument]] , [[paraphernalia]] , [[part]] , [[piece]] , [[trimming]] , [[unit]] , [[movable]] , [[accessory]] , [[adjustment]] , [[applicable]] , [[appropriate]] , [[apt]] , [[becoming]] , [[due]] , [[happy]] , [[meet]] , [[proper]] , [[seemly]] , [[suitable]] , [[warranted]]
    -
    =====Fittings. fitments, attachments, accessories, elements,pieces, parts, units, fixtures; appointments, extras,installations, furnishings, trappings, furniture, equipment,accoutrements, paraphernalia, trimmings: Gold-plated bathroomfittings are available at extra cost.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    :[[improper]] , [[inappropriate]] , [[incorrect]] , [[unfitting]] , [[unseemly]] , [[unsuitable]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====The process or an instance of having agarment etc. fitted (needed several fittings).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (in pl.) thefixtures and fitments of a building. b a piece of apparatus orfurniture.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. proper, becoming, right.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fitting-shop aplace where machine parts are put together.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fittingly adv.fittingness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fitting fitting] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=fitting&submit=Search fitting] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fitting fitting] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /´fitiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    1 phần nhỏ của thiết bị,phụ kiện
    light fitting

    =====vật dụng trong nhà như :cookers,lights,shelves

    Sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)
    Sự lắp ráp
    ( số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...)
    ( số nhiều) máy móc

    Tính từ

    Thích hợp, phù hợp
    Phải, đúng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ống nối

    Cơ - Điện tử

    Sự lắp, sự điều chỉnh cho vừa

    Cơ khí & công trình

    khít khao
    sự vừa vặn

    Toán & tin

    sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm
    curve fitting
    vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong theo các điểm
    leasr square fitting
    san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhất

    Điện lạnh

    sự chỉnh khớp
    sự làm khớp

    Kỹ thuật chung

    bộ phận nối
    branch fitting
    bộ phận nối ống nhánh
    capillary fitting
    bộ phận nối mao dẫn
    khớp nối ống
    oil tube fitting
    khớp nối ống dẫn dầu
    khuỷu ống
    screw fitting
    khuỷu ống có ren vít
    tapped fitting
    khuỷu ống có ren vít
    tapped fitting
    khuỷu ống nối ra
    threaded fitting
    khuỷu ống có ren
    y-branch fitting
    khuỷu ống, chạc ba
    đầu nối ống
    làm cho khớp
    lắp ráp
    mối nối
    ống nối
    sự điều chỉnh
    curve fitting
    sự điều chỉnh đường cong
    heat shrink fitting
    sự điều chỉnh co vì nhiệt
    plain fitting
    sự điều chỉnh trơn
    screw fitting
    sự điều chỉnh bắt vít
    sự làm khít
    sự lắp
    sự lắp ráp
    sự thích hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X