-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ::[[in]] [[former]] [[times]]::[[in]] [[former]] [[times]]::thuở xưa, trước đây::thuở xưa, trước đây- ::[[Mr]] [[X,former]] [[Prime]] [[Minister]]+ ::[[Mr]] [[X]], [[former]] [[Prime]] [[Minister]]::ông X, nguyên thủ tướng::ông X, nguyên thủ tướng+ ===Đại từ======Đại từ===Dòng 16: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình, thước chép hình==========dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình, thước chép hình=====Dòng 26: Dòng 25: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cuộn cảm=====+ =====cuộn cảm=====- =====cuộn dây=====+ =====cuộn dây=====- =====khuôn=====+ =====khuôn=====- =====khuôn đúc=====+ =====khuôn đúc=====- =====khuôn uốn=====+ =====khuôn uốn=====- =====dưỡng dẫn hướng=====+ =====dưỡng dẫn hướng=====- =====dưỡng cuộn dây=====+ =====dưỡng cuộn dây==========lõi cuộn dây==========lõi cuộn dây=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Previous, earlier,prior, ex-, one-time, preceding,erstwhile,late,latest,last,recent, ci-devant,quondam,Archaic whilom: I ran into a former girl-friend at the artshow.=====+ =====adjective=====- + :[[above]] , [[aforementioned]] , [[aforesaid]] , [[ancient]] , [[antecedent]] , [[anterior]] , [[bygone]] , [[departed]] , [[earlier]] , [[erstwhile]] , [[ex-]] , [[first]] , [[foregoing]] , [[late]] , [[long ago]] , [[long gone]] , [[of yore]] , [[old]] , [[once]] , [[one-time]] , [[past]] , [[preceding]] , [[prior]] , [[quondam]] , [[sometime]] , [[whilom]] , [[precedent]] , [[previous]] , [[onetime]] , [[anamnestic]] , [[ci-devant]] , [[cidevant]] , [[creator]] , [[elapsed]] , [[erewhile]] , [[erst]] , [[maker]] , [[one time]]- =====Old,past,bygone; ancient,(pre)historic,departed,antediluvian: In former times, onecould demand - and get -decent service.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- ==Tham khảo chung==+ :[[after]] , [[current]] , [[ensuing]] , [[following]] , [[future]] , [[present]] , [[prospective]] , [[subsequent]] , [[succeeding]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=former former] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=former former]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=former former]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above , aforementioned , aforesaid , ancient , antecedent , anterior , bygone , departed , earlier , erstwhile , ex- , first , foregoing , late , long ago , long gone , of yore , old , once , one-time , past , preceding , prior , quondam , sometime , whilom , precedent , previous , onetime , anamnestic , ci-devant , cidevant , creator , elapsed , erewhile , erst , maker , one time
Từ trái nghĩa
adjective
- after , current , ensuing , following , future , present , prospective , subsequent , succeeding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ