-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sự cản trở=====+ + ::[[obstruction]] [[to]] [[lifting]]+ ::(tôpô học ) sự cản trở phép nâng một ánh xạ+ ::[[secondary]] [[obstruction]]+ ::(tôpô học ) cản trở thứ yếu+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 56: Dòng 64: :[[aid]] , [[assistance]] , [[boost]] , [[help]] , [[promotion]] , [[support]]:[[aid]] , [[assistance]] , [[boost]] , [[help]] , [[promotion]] , [[support]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , barricade , barrier , block , blockage , blocking , booby trap * , check , checkmate * , circumvention , difficulty , gridlock * , hamper , hindrance , hurdle , interference , jam * , lock , monkey wrench * , mountain * , restraint , roadblock * , snag , stop , stoppage , stumbling block * , trammel , trouble , wall , clog , impediment , obstacle , traverse , blockade , dam , delay , encumbrance , gridlock , hitch , restriction , roadblock , stumbling block
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ