-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====truyền dữ kiện=====+ =====thông tin, truyền dữ kiện, thông báo======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========báo==========báo=====Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)
- to inform someone with the thriftiness
- truyền cho ai tính tiết kiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquaint , advise , apprise , betray , blab * , brief , caution , clue , edify , educate , endow , endue , enlighten , familiarize , fill in , forewarn , give a pointer , give a tip , give away , give two cents , illuminate , inspire , instruct , invest , leak , let in on , let know , level , make conversant with , notify , post , relate , send word , show the ropes , snitch , squeal , tattle , teach , tell , tell on , tip , tout , update , warn , wise , talk , advertise , alert , anile , blab , communicate , delate , denounce , divulge , impart , preach , prime , train
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ