-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 23: Dòng 23: =====(kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ==========(kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ=====- =====(nghĩa bóng) thắtchắc, gắn bó=====+ =====(nghĩa bóng) thắt chặt, gắn bó=====::[[to]] [[cement]] [[the]] [[friendship]]::[[to]] [[cement]] [[the]] [[friendship]]::thắt chặt tình hữu nghị::thắt chặt tình hữu nghịDòng 78: Dòng 78: =====vữa xây==========vữa xây=====+ ===Địa chất===+ =====xi măng, chất thấm cacbon =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 87: Dòng 90: =====verb==========verb=====:[[divide]] , [[separate]] , [[unfix]]:[[divide]] , [[separate]] , [[unfix]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ