-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 35: Dòng 35: ::[[we]] [[must]] [[be]] [[jogging]]::[[we]] [[must]] [[be]] [[jogging]]::chúng ta phải đi thôi::chúng ta phải đi thôi- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ing: [[Jogged]]*V-ing: [[Jogged]]*V-ed: [[Jogging]]*V-ed: [[Jogging]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- agitate , arouse , bounce , dig , hit , jab , jar , jerk , jiggle , joggle , jolt , jostle , jounce , nudge , press , prod , prompt , punch , remind , rock , shake , shove , stimulate , stir , suggest , whack , amble , canter , dash , dogtrot , lope , pace , sprint , trot , poke , activate , exercise , notify , push , refresh , run , suggest to
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ