-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">'kɔmpenseit</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Động từ======Động từ===Dòng 5: Dòng 7: ::[[to]] [[compensate]] [[someone]] [[for]] [[something]]::[[to]] [[compensate]] [[someone]] [[for]] [[something]]::đền bù (bồi (thường)) cho ai về cái gì::đền bù (bồi (thường)) cho ai về cái gì- + =====trả thù lao=====+ =====bù đắp; chỉnh sửa bằng bù đắp lại==========(kỹ thuật) bù==========(kỹ thuật) bù========hình thái từ======hình thái từ===Dòng 12: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====bù, bồi thường, bổ chính=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 40: Dòng 46: :[[deprive]] , [[fine]] , [[forfeit]] , [[lose]] , [[damage]] , [[penalize]]:[[deprive]] , [[fine]] , [[forfeit]] , [[lose]] , [[damage]] , [[penalize]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- atone , come down with * , commit , guerdon , indemnify , make good , pay , pay up , plank out , pony up , recompense , recoup , refund , reimburse , remunerate , repay , requite , reward , satisfy , shell out * , take care of , tickle the palm , abrogate , annul , atone for , balance , better , cancel out , counteract , counterbalance , counterpoise , countervail , fix , improve , invalidate , make amends , negate , negative , neutralize , nullify , outweigh , redress , repair , set off , make up , offset , redeem , agree , correct , restore , square , tally
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ