-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====chất lượng; tính năng; ưu điểm=====+ + ::[[signal]]-to-noise [[merit]]+ ::(vật lý ) nhân tố ồn+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 50: Dòng 56: :[[demerit]] , [[disadvantage]] , [[fault]] , [[weakness]]:[[demerit]] , [[disadvantage]] , [[fault]] , [[weakness]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arete , asset , benefit , caliber , credit , desert , dignity , excellence , excellency , good , goodness , honor , integrity , perfection , quality , stature , strong point , talent , value , virtue , worth , worthiness , beauty , distinction , commendableness , eminence , estimableness , exemplarity , meed , pl. claim , prestige , reward , right
verb
- be in line for , be worthy , deserve , earn , get one’s comeuppance , get one’s due , get one’s just desserts , get what is coming , have a claim , have a right , have coming , incur , justify , rate , warrant , gain , get , win , award , credit , desert , deserts , dignity , excellence , reward , stature , virtue , worth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ