-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====1 phần nhỏ của thiết bị,phụ kiện=====+ + ::[[light]] [[fitting]]+ =====vật dụng trong nhà như :cookers,lights,shelves=====Sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)==========Sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo)=====Dòng 11: Dòng 15: =====( số nhiều) máy móc==========( số nhiều) máy móc=====+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 29: Dòng 34: =====sự vừa vặn==========sự vừa vặn=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====ống lối=====+ =====sự thích hợp, sự vẽ theo các điểm=====+ + ::[[curve]] [[fitting]]+ ::vẽ đường cong thực nghiệm; vẽ đường cong theo các điểm+ ::[[leasr]] [[square]] [[fitting]]+ ::san bằng bằng phương pháp bình phương bé nhất=== Điện lạnh====== Điện lạnh========sự chỉnh khớp==========sự chỉnh khớp=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- applicable , apt , becoming , comme il faut , correct , decent , decorous , desirable , due , felicitous , happy , just , just what was ordered , meet , on the button , on the nose * , proper , right , right on , seemly , that’s the ticket , befitting , fit , tailor-made , appropriate , deserved , merited , rightful , suitable
noun
- accouterment , appointment , attachment , component , connection , convenience , equipment , extra , furnishing , furniture , instrument , paraphernalia , part , piece , trimming , unit , movable , accessory , adjustment , applicable , appropriate , apt , becoming , due , happy , meet , proper , seemly , suitable , warranted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ