-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">peis</font>'''/==========/'''<font color="red">peis</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clip , footstep , gait , getalong , lick * , measure , step , stride , tread , walk , beat , bounce , celerity , downbeat , momentum , motion , movement , progress , quickness , rapidity , rapidness , rate , swiftness , time , velocity , tempo
verb
- ambulate , canter , foot it , gallop , hoof * , march , patrol , pound * , step , stride , traipse , tread , troop , trot , walk up and down , count , determine , mark out , step off , foot , amble , clip , gait , lick , measure , motion , move , progress , rate , speed , strait , tempo , time , walk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ