-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: ===Phó từ======Phó từ===- =====Thêm vào; cũng=====+ =====Thêm vào; cũng; quá==========I've been to Paris too==========I've been to Paris too=====Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- additionally , along , as well , besides , further , furthermore , in addition , into the bargain , likewise , more , moreover , to boot , withal , awfully , beyond , ever , exceptionally , exorbitantly , extremely , greatly , highly , immensely , immoderately , in excess , inordinately , notably , over , over and above , overly , overmuch , remarkably , strikingly , unconscionably , unduly , unreasonably , very , also , item , still , yet , exceedingly , excessively , indeed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ