-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Lợi thế==========Lợi thế=====::[[the]] [[odds]] [[are]] [[in]] [[our]] [[favour]]::[[the]] [[odds]] [[are]] [[in]] [[our]] [[favour]]- ::ta ở vào thế lợi+ ::ta ở vào thế bất lợi=====Sự chênh lệch; sự so le==========Sự chênh lệch; sự so le=====Dòng 14: Dòng 14: =====Tỷ lệ (tiền cuộc)==========Tỷ lệ (tiền cuộc)=====::[[to]] [[lay]] [[odds]] [[of]] [[three]] [[to]] [[one]]::[[to]] [[lay]] [[odds]] [[of]] [[three]] [[to]] [[one]]- ::đánh cuộc một ănba+ ::đánh cuộc một ăn cơm=====Sự khác nhau==========Sự khác nhau=====Hiện nay
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Sự chấp (chơi cò, thể thao...)
- to give odds
- chấp
- to take odds
- nhận sự chấp
- against(all) the odds
- chống đối mạnh mẽ
- be at odds(with sb)(over/on sth)
- xung đột
- even chances/odds/money
- ( even)
- give/receive odds
- chấp
- have the cards/odds stacked against one
- ( stack)
- it makes no odds
- không ảnh hưởng, không quan trọng
- lay (sb) odds (of)
- đề ra tỉ lệ đánh cuộc
- odds and ends, odds and sods
- những mẫu thừa, lặt vặt
- over the odds
- cần thiết, nhiều hơn mong đợi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , benefit , bulge , difference , disparity , dissimilarity , distinction , draw , edge , handicap , head start , lead , overlay , start , superiority , vantage , balance , chances , favor , likelihood , toss-up , possibility , probability , prospect , advantage , chance , degree , percentage , probabilities
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ