-
(Khác biệt giữa các bản)(..)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ==Thuật Ngữ==+ =====[[Xếp loại học lực]]=====+ =====[[Xếp loại bằng tốt nghiệp]]=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 15: =====Diploma, certificate, license==========Diploma, certificate, license=====+ ::Bằng THPT - high school diploma::Bằng cao đẳng - Mỹ - Associates Degrees::Bằng cao đẳng - Mỹ - Associates Degrees::Bằng cử nhân - Bachelor's degree (B.S. Bachelor of Science, B.A. Bachelor of Arts)::Bằng cử nhân - Bachelor's degree (B.S. Bachelor of Science, B.A. Bachelor of Arts)Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Equal, same, as...as
- to bằng nhau
- equally big
- một người bằng tuổi anh ta
- a man as old as he, a man the same age as he
- một đồng bằng mười hào
- one dong is equal to ten hao
- khoẻ không ai bằng
- to be of unequalled strength
- không làm cỏ thì bón phân cũng bằng thừa
- without weeding, manuring is just lost labour
- bằng chị bằng em
- to be on equal footing with one's mates
- bằng chân như vại bình chân như vại
- to remain unconcerned (while others are in distress)
- đạp bằng
- to level flat (all obstacles)
- luật bằng trắc
- prosody based on accented and unaccented syllables
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
