-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ /'tempərəl/- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thuộc thái dương=====+ =====thuộc thái dương=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Earthly, terrestrial, terrene, mundane, worldly,non-spiritual, non-clerical, lay, laic(al), secular,non-religious, non-ecclesiastic(al), material, civil, profane,fleshly, mortal: He believed that his temporal miseries wouldbe compensated for by an eternity in the seventh heaven. 2 Seetemporary, below.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Of worldly as opposed to spiritual affairs; of thislife; secular.=====+ - + - =====Of or relating to time.=====+ - + - =====Gram. relating toor denoting time or tense (temporal conjunction).=====+ - + - =====Of thetemples of the head (temporal artery; temporal bone).=====+ - + - =====Temporally adv. [ME f. OF temporel or f. Ltemporalis f. tempus -oris time]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=temporal temporal] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=temporal&submit=Search temporal] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=temporal temporal] : Chlorine Online+ =====adjective=====- *[http://foldoc.org/?query=temporal temporal] :Foldoc+ :[[banausic]] , [[carnal]] , [[civil]] , [[earthly]] , [[earthy]] , [[fleshly]] , [[lay]] , [[materialistic]] , [[mortal]] , [[mundane]] , [[nonsacred]] , [[nonspiritual]] , [[physical]] , [[profane]] , [[secular]] , [[sensual]] , [[subcelestial]] , [[sublunary]] , [[terrestrial]] , [[unhallowed]] , [[unsacred]] , [[unsanctified]] , [[unspiritual]] , [[chronological]] , [[ephemeral]] , [[evanescent]] , [[fleeting]] , [[fugacious]] , [[fugitive]] , [[impermanent]] , [[of time]] , [[passing]] , [[short-lived]] , [[temporary]] , [[transient]] , [[transitory]] , [[earthbound]] , [[earthen]] , [[tellurian]] , [[telluric]] , [[terrene]] , [[worldly]] , [[fleet]] , [[momentary]] , [[laic]] , [[material]] , [[political]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[mental]] , [[otherworldly]] , [[spiritual]] , [[endless]] , [[lasting]] , [[permanent]] , [[perpetual]] , [[persistent]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
/'tempərəl/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- banausic , carnal , civil , earthly , earthy , fleshly , lay , materialistic , mortal , mundane , nonsacred , nonspiritual , physical , profane , secular , sensual , subcelestial , sublunary , terrestrial , unhallowed , unsacred , unsanctified , unspiritual , chronological , ephemeral , evanescent , fleeting , fugacious , fugitive , impermanent , of time , passing , short-lived , temporary , transient , transitory , earthbound , earthen , tellurian , telluric , terrene , worldly , fleet , momentary , laic , material , political
Từ trái nghĩa
adjective
- mental , otherworldly , spiritual , endless , lasting , permanent , perpetual , persistent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ