• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái nhìn chằm chằm===== ::to stand at gaze ::nhìn chằm chằm ===Nội động từ ( + .at, .on, .upon)=== ...)
    Hiện nay (14:38, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">geiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 14:
    ::nhìn chằm chằm vào cái gì
    ::nhìn chằm chằm vào cái gì
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===V.===
    +
    *Ved : [[Gazed]]
     +
    *Ving: [[Gazing]]
    -
    =====Look at or on or upon or over, view, regard, contemplate,stare; wonder, gape: She stood gazing out to sea. I gazed atthe screen in disbelief.=====
     
    -
    =====N.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Fixed or steady or intent look, stare, look: His gazefaltered and he averted his eyes.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[fish eye]] , [[glaring]] , [[gun ]]* , [[look]] , [[looking]] , [[ogling]] , [[peek]] , [[peep]] , [[rubbernecking]] , [[scrutiny]] , [[seeing]] , [[survey]] , [[watching]] , [[gape]] , [[stare]]
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    :[[admire]] , [[beam ]]* , [[bore ]]* , [[contemplate]] , [[eye]] , [[eyeball]] , [[gape]] , [[gawk]] , [[get a load of]] , [[get an eyeful]] , [[glare]] , [[gloat]] , [[inspect]] , [[lamp ]]* , [[look]] , [[look fixedly]] , [[moon ]]* , [[observe]] , [[ogle]] , [[peek]] , [[peep]] , [[peer]] , [[pin ]]* , [[pipe ]]* , [[regard]] , [[rubber ]]* , [[rubberneck ]]* , [[scrutinize]] , [[see]] , [[size up ]]* , [[survey]] , [[take in ]]* , [[view]] , [[watch]] , [[wonder]] , [[goggle]] , [[stare]] , [[behold]] , [[glance]] , [[leer]] , [[scan]] , [[sight]] , [[study]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====V.intr. (foll. by at, into, on, upon, etc.) lookfixedly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a fixed or intent look.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gazer n. [ME: orig.unkn.; cf. obs. gaw GAWK]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gaze gaze] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gaze gaze] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /geiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nhìn chằm chằm
    to stand at gaze
    nhìn chằm chằm

    Nội động từ ( + .at, .on, .upon)

    Nhìn chằm chằm
    to gaze at (on, upon) something
    nhìn chằm chằm vào cái gì

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X