-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford Advanced Learner's Dictionary)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 110: Dòng 110: == Xây dựng==== Xây dựng=======sự hãm xe==========sự hãm xe=====+ ===Địa chất===+ =====sự hãm, sự phanh=====[[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Điện
cách hãm
- electromagnetic braking
- cách hãm điện từ
- plug braking
- cách hãm đảo pha
- rheostat braking
- cách hãm của biến trở
Kỹ thuật chung
phanh
- activated braking time
- thời gian kích hoạt phanh
- anti-skid braking system (AS-BS)
- hệ thống phanh chống trượt
- antilock braking system
- hệ chống kẹp phanh
- braking clamp
- má phanh
- braking deceleration
- sự trễ phanh
- braking distance
- cự ly phanh
- braking distance
- khoảnh cách phanh
- braking distance
- quãng đường phanh
- braking distance less brake lag distance
- đường hãm của má phanh
- braking efficiency
- hiệu suất phanh
- braking effort or force
- lực phanh
- braking efforts absorbing truss
- giàn phanh
- braking fading
- bộ điều chỉnh phanh
- braking force transferring girder
- dầm phanh
- braking liquid
- chất lỏng (của) phanh
- braking moment
- mômen hãm mômen phanh
- braking performance
- đặc tính phanh
- braking risistanc3
- sức cản phanh
- braking slippage
- sự trượt khi phanh
- braking system
- hệ thống phanh
- braking time
- thời gian phanh
- cadence braking
- phanh theo nhịp (nhấn thả)
- compressed air braking system
- hệ phanh dùng khí nén
- diagonal split braking (system)
- hệ thống phanh dạng mạch chéo
- differential braking
- sự phanh vi sai
- disc braking system
- hệ thống phanh đĩa
- disk braking system
- hệ thống phanh đĩa
- effective braking distance
- quãng đường phanh hiệu quả
- engine braking
- phanh bằng động cơ
- load-sensitive braking
- phanh nhạy tải
- regenerative braking
- sự phanh hoàn nhiệt
- rheostatic braking
- sự phanh hộp số
- rheostatic braking
- sự phanh kiểu biến trở
- secondary braking system
- hệ thống phanh thứ cấp
- separate braking circuits
- mạch phanh tách riêng
- single-circuit braking system
- hệ thống phanh một mạch dầu
- single-line braking system
- hệ thông phanh một mạch dầu
- tight-corner braking effect (phenomenon)
- tác động phanh góc hẹp
sự phanh
- differential braking
- sự phanh vi sai
- regenerative braking
- sự phanh hoàn nhiệt
- rheostatic braking
- sự phanh hộp số
- rheostatic braking
- sự phanh kiểu biến trở
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ