-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quá thình thâm nhập; sự thâm nhập===== =====Sự thấm nhuần, sự minh mẫn===== =====S...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,peni'treiʃn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:03, ngày 23 tháng 6 năm 2008
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
độ xuyên
- bomb penetration
- độ xuyên sâu của bom
- depth of penetration
- độ xuyên, độ thẩm thấu
- dynamic penetration test
- thí nghiệm đo xuyên độ
- final penetration
- độ xuyên sâu lần cuối
- kelly ball penetration
- độ xuyên sâu của keli
- penetration proper
- thiết bị dò độ xuyên
- penetration record
- bản ghi độ xuyên sâu
- penetration test
- thí nghiệm độ xuyên (để đo độ cứng)
- probe of penetration
- mẫu thử độ xuyên
thâm nhập
- bituminous penetration macadam
- đá dăm thâm nhập nhựa
- bituminous penetration road
- mặt đường thâm nhập bitum
- capillary penetration
- sự thâm nhập mao dẫn
- frost penetration
- sự thâm nhập của băng
- penetration price
- giá thâm nhập
- penetration road surfacing
- mặt đường thâm nhập (nhựa)
- penetration treatment
- thấm nhập bề mặt (trong xử lý mặt đường)
- penmac (penetrationmacadam)
- thấm nhập nhựa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thấm
- bituminous penetration macadam
- đá dăm thâm nhập nhựa
- bituminous penetration road
- mặt đường thâm nhập bitum
- capillary penetration
- sự thâm nhập mao dẫn
- carbon penetration test
- sự thử độ thấm cacbon
- chloride penetration
- thấm chất cloride
- coefficient of penetration
- hệ số thấm
- complete penetration
- sự thấm suốt
- critical penetration frequency
- tần số tới hạn thâm nhập
- critical penetration frequency
- tần số tới hạn thẩm thấu
- depth of penetration
- độ thâm nhập
- depth of penetration
- độ xuyên, độ thẩm thấu
- depth of penetration of the radio energy
- độ sâu thâm nhập của lượng vô tuyến điện
- frost penetration
- sự thâm nhập của băng
- frost penetration
- sự thẩm thấu băng giá
- frost penetration
- thẩm thấu băng giá
- lack of penetration
- sự hàn không thấm
- mud penetration
- sự xuyên thâm bùn
- penetration current
- dòng điện thấm
- penetration depth
- độ sâu thấm
- penetration depth of waves
- độ sâu thâm nhập của sóng
- penetration index
- chỉ số độ thấm
- penetration macadam
- mặt đường thấm (nhựa)
- penetration number
- độ thấm
- penetration pole
- điện cực thăm dò
- penetration power
- khả năng xuyên thấm
- penetration price
- giá thâm nhập
- penetration resistance
- sức cản thấm xuyên
- penetration road surfacing
- mặt đường thâm nhập (nhựa)
- penetration test
- phép thử khả năng thấm
- penetration treatment
- thấm nhập bề mặt (trong xử lý mặt đường)
- penmac (penetrationmacadam)
- thấm nhập nhựa
- unworked penetration
- độ xuyên thấm khi chưa nhào trộn (của mỡ bôi trơn)
- water penetration
- thấm nước
- worked penetration
- độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (cửa mỡ bôi trơn)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Piercing, perforation, puncturing, incision, puncture,penetrating; inroad, entry, entrance: Penetration of the skullrequired great effort on the part of the surgeon. Tentatively weattempted the penetration of the jungle. 2 insight, keenness,perception, percipience, intelligence, perspicacity,perspicuity, perspicaciousness, perceptiveness, acuteness,incisiveness, sensitivity, sentience, understanding, acuteness,discernment, discrimination, cleverness, shrewdness, wit,quick-wittedness: We all admired the penetration that was shownby the examiner in the questions she asked.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ