-
(Khác biệt giữa các bản)(→Có)(→Giá trị, tính hữu ích)
Dòng 45: Dòng 45: ::[[items]] [[of]] [[great]] [[worth]]::[[items]] [[of]] [[great]] [[worth]]::những món hàng có giá trị lớn::những món hàng có giá trị lớn+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[for]] [[all]] [[one]] [[is]] [[worth]]=====+ ::(thông tục) làm hết sức mình, ráng sức+ =====[[for]] [[what]] [[it]] [[is]] [[worth]]=====+ ::dù gì đi nữa+ =====[[not]] [[worth]] [[a]] [[damn]], [[a]] [[straw]], [[a]] [[red]] [[cent]]...=====+ ::(thông tục) vô giá trị+ :::[[their]] [[promises]] [[are]] [[not]] [[worth]] [[a]] [[damn]]+ :::lời hứa của họ hoàn toàn chẳng có giá trị gì+ =====[[worth]] [[it]]=====+ ::chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian+ :::[[the]] [[new]] [[car]] [[cost]] [[a]] [[lot]] [[of]] [[money]], [[but]] [[it's]] [[certainly]] [[worth]] [[it]]+ :::chiếc ô tô mới mua tốn nhiều tiền, nhưng chắc chắn là nó đáng đồng tiền bỏ ra+ =====[[worth]] [[one's]] [[salt]]=====+ ::xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo+ =====[[worth]] [[one's]]/[[its]] [[weight]] [[in]] [[gold]]=====+ ::cực kỳ hữu ích, vô giá+ =====[[worth]] [[somebody's]] [[while]]=====+ ::có lợi, thú vị đối với ai== Toán & tin ==== Toán & tin ==08:06, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Oxford
Adj. & n.
N
what a person or thing is worth; the (usu. specified) merit of(of great worth; persons of worth).
For all one isworth colloq. with one's utmost efforts; without reserve. forwhat it is worth without a guarantee of its truth or value.worth it colloq. worth the time or effort spent. worth one'ssalt see SALT. worth while (or one's while) see WHILE. [OEw(e)orth]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ