-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'bə:niɳ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'bə:niɳ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 18: ::để cái gì qua một bên, gác qua một bên::để cái gì qua một bên, gác qua một bên- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự quá lửa=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự quá lửa=====- =====cắt bằng hơi hàn=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====cắt bằng hơi hàn=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=burning burning] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=burning burning] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====mìn tạo giếng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====mìn tạo giếng=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nung==========nung=====::[[burning]] [[heat]]::[[burning]] [[heat]]Dòng 183: Dòng 175: ::[[trash]] [[burning]]::[[trash]] [[burning]]::sự thiêu đốt rác::sự thiêu đốt rác- =====vết cháy (mài)=====+ =====vết cháy (mài)=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bị cháy==========bị cháy=====- =====bị khê=====+ =====bị khê=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burning burning] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burning burning] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Flaming, blazing, fiery; ablaze, aflaee, afire, on fire:When we arrived, the entire building was burning.==========Flaming, blazing, fiery; ablaze, aflaee, afire, on fire:When we arrived, the entire building was burning.=====Dòng 205: Dòng 191: =====Hot, blazing, scorching( seething,withering: She was married on a burning hot day in July.==========Hot, blazing, scorching( seething,withering: She was married on a burning hot day in July.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Ardent, intense (burning desire).==========Ardent, intense (burning desire).=====20:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nung
- burning heat
- nhiệt nung nóng
- burning kiln
- lò nung
- burning-off and edge-melting machine
- máy đốt và nung chảy mép
- carbon burning rate
- suất nung than
- carbon burning rate
- tỷ số nung than
- cement burning
- sự nung xi măng
- clay becoming white after burning
- đất sét trắng sau khi nung
- dead burning
- sự nung già
- furnace burning-in
- mẻ gạch nung trong lò
- gypsum burning
- sự nung thạch cao
- kiln burning
- sự nung trong lò
- lead burning
- sự nung chì
- lime burning
- sự nung vôi
- lime burning
- sự nung đá vôi
- one-stage burning
- sự nung một lần
- over-burning
- nung quá
- pottery burning
- sự nung đồ gốm
- soil burning out
- sự nung đất
- two-stage burning
- sự nung hai lần
sự cháy
- burning out
- sự cháy hoàn toàn
- burning through of refractory lining
- sự cháy sém lớp lót lò
- end burning
- sự cháy cuối
- erosive burning
- sự cháy mòn
- erosive burning
- sự cháy xói mòn
- external burning
- sự cháy bên ngoài
- internal burning
- sự cháy bên trong
- slow burning
- sự cháy âm ỉ
- slow burning
- sự cháy chậm
- surface burning
- sự cháy bề mặt
sự chảy
- burning out
- sự cháy hoàn toàn
- burning through of refractory lining
- sự cháy sém lớp lót lò
- end burning
- sự cháy cuối
- erosive burning
- sự cháy mòn
- erosive burning
- sự cháy xói mòn
- external burning
- sự cháy bên ngoài
- internal burning
- sự cháy bên trong
- slow burning
- sự cháy âm ỉ
- slow burning
- sự cháy chậm
- surface burning
- sự cháy bề mặt
sự nung
- cement burning
- sự nung xi măng
- dead burning
- sự nung già
- gypsum burning
- sự nung thạch cao
- kiln burning
- sự nung trong lò
- lead burning
- sự nung chì
- lime burning
- sự nung vôi
- lime burning
- sự nung đá vôi
- one-stage burning
- sự nung một lần
- pottery burning
- sự nung đồ gốm
- soil burning out
- sự nung đất
- two-stage burning
- sự nung hai lần
sự thiêu
- burning-out
- sự thiêu cháy
- fluidized bed burning
- sự thiêu ở lớp đun sôi
- trash burning
- sự thiêu đốt phế thải
- trash burning
- sự thiêu đốt rác
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ