-
(Khác biệt giữa các bản)(→Kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">hɔist</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">hɔist</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 24: Dòng 20: ::tự mình rơi vào cạm bẫy của chính mình, gậy ông đập lưng ông::tự mình rơi vào cạm bẫy của chính mình, gậy ông đập lưng ông- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cẩu=====+ | __TOC__- + |}- == Vật lý==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cẩu=====- =====tời lên=====+ === Vật lý===- + =====tời lên=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cấu nâng==========cấu nâng=====::[[hoist]] [[bridge]]::[[hoist]] [[bridge]]Dòng 153: Dòng 148: ::[[plate]] [[hoist]]::[[plate]] [[hoist]]::thang máy nhà bếp::thang máy nhà bếp- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cần trục==========cần trục=====Dòng 164: Dòng 156: ::[[dressing]] [[hoist]]::[[dressing]] [[hoist]]::trục tải để nâng con thịt::trục tải để nâng con thịt- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hoist hoist] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hoist hoist] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Lift (up), elevate, raise, heave, uplift, winch: Thelifeboat with the survivors aboard is now being hoisted onto therescue vessel.==========Lift (up), elevate, raise, heave, uplift, winch: Thelifeboat with the survivors aboard is now being hoisted onto therescue vessel.=====Dòng 176: Dòng 165: =====Crane, lift, elevator, davit, winch, tackle: The cableof the hoist broke, and the container dropped onto the pier.==========Crane, lift, elevator, davit, winch, tackle: The cableof the hoist broke, and the container dropped onto the pier.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.tr.==========V.tr.=====18:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy nâng
- air hoist
- máy nâng khí nén
- air hoist
- máy nâng kiểu khí nén
- blast furnace skip hoist
- máy nâng (ở) đỉnh lò
- cable hoist
- máy nâng kiểu cáp
- cage hoist
- máy nâng kiểu lồng
- chain hoist
- máy nâng xích
- column hoist
- máy nâng tháp
- electric hoist
- máy nâng điện
- emergency stop at end of hoist
- dừng khẩn cấp ở đầu máy nâng
- hoist frame
- giàn máy nâng
- hoist man
- người lái máy nâng
- hoist safety
- phanh hãm máy nâng
- hydraulic hoist
- máy nâng thủy lực
- inclined building hoist
- máy nâng nghiêng trong xây dựng
- material hoist
- máy nâng vật liệu
- mobile hoist
- máy nâng di động
- monomial hoist
- máy nâng kiểu một tay
- motor hoist
- máy nâng tự hành
- plaster hoist
- máy nâng vữa trát
- platform hoist
- máy nâng kiểu sàn
- pneumatic hoist
- máy nâng (dùng) khí nén
- pneumatic hoist
- máy nâng khí nén
- roof tile hoist
- máy nâng ngói
- scraper loader hoist
- máy nâng nạp liệu kiểu cào
- screw hoist
- máy nâng kiểu guồng xoắn
- screw hoist
- máy nâng vít
- tower hoist
- máy năng kiểu tháp
- wagon hoist
- máy nâng toa
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ