-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈɛləˌveɪtər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈɛləˌveɪtər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 16: Dòng 12: =====(hàng không) bánh lái độ cao==========(hàng không) bánh lái độ cao=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========bộ nâng==========bộ nâng=====::[[polish]] [[rod]] [[elevator]]::[[polish]] [[rod]] [[elevator]]Dòng 27: Dòng 26: ::[[tubing]] [[elevator]]::[[tubing]] [[elevator]]::bộ nâng ống khai thác::bộ nâng ống khai thác- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=elevator elevator] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=elevator elevator] : Chlorine Online- + === Y học===- == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dụng cụ n âng xương==========dụng cụ n âng xương=====- =====dụng cụ nạy răng=====+ =====dụng cụ nạy răng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bàn nâng==========bàn nâng=====::[[chain]] [[elevator]]::[[chain]] [[elevator]]Dòng 157: Dòng 152: ::[[hoop]] [[elevator]]::[[hoop]] [[elevator]]::máy trục đai::máy trục đai- =====palăng tời=====+ =====palăng tời=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====gầu tải==========gầu tải=====Dòng 167: Dòng 159: ::[[elevator]] [[liability]] [[insurance]]::[[elevator]] [[liability]] [[insurance]]::bảo hiểm trách nhiệm thang máy::bảo hiểm trách nhiệm thang máy- =====vựa thóc lúa=====+ =====vựa thóc lúa=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=elevator elevator] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=elevator elevator] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A hoisting machine.==========A hoisting machine.=====Dòng 182: Dòng 171: =====. b a place for lifting and storing quantities of grain.4 that which elevates, esp. a muscle that raises a limb. [mod.L(as ELEVATE)]==========. b a place for lifting and storing quantities of grain.4 that which elevates, esp. a muscle that raises a limb. [mod.L(as ELEVATE)]=====- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Xe nâng hàng==========Xe nâng hàng=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]20:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
băng nâng
- chain elevator
- băng nâng kiểu xích
- horizontal elevator
- băng nâng ngang
- ore elevator
- băng nâng quặng
máy nâng
- acid elevator
- máy nâng chuyển axit
- baggage elevator
- máy nâng hành lý
- band elevator
- máy nâng kiểu băng (chuyền)
- band elevator
- máy nâng kiểu băng chuyền
- belt elevator
- máy nâng kiểu băng
- belt elevator
- máy nâng kiểu băng truyền
- block ice elevator
- máy nâng (nước) đá khối
- block ice elevator
- máy nâng nước đá khối
- boat elevator
- máy nâng xuồng
- bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu
- bucket elevator
- máy nâng kiểu gầu
- bucket type elevator
- máy nâng kiểu gàu
- bucket-scraper elevator
- máy nâng kiểu gàu cào
- cement elevator
- máy nâng xi măng
- chain elevator
- máy nâng kiểu xích
- chain-and-bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu xích
- chain-and-bucket elevator
- máy nâng kiểu xích
- construction elevator
- máy nâng xây dựng
- continuous bucket elevator
- máy nâng kiểu gàu liên tục
- electric elevator
- máy nâng dùng điện
- elevator bucket
- gàu máy nâng
- endless band elevator
- máy nâng kiểu băng
- endless band elevator
- máy nâng kiểu băng vô tận
- feed bucket elevator
- máy nâng tiếp liệu kiểu gàu
- freight elevator
- máy nâng hàng
- freight elevator
- máy nâng tải
- grain elevator
- máy nâng hạt (ngũ cốc)
- hydraulic elevator
- máy nâng kiểu thủy lực
- hydraulic elevator
- máy nâng thủy lực
- inclined bucket elevator
- máy nâng nghiêng kiểu gàu
- luggage elevator
- máy nâng hành lý
- materials elevator
- máy nâng vật liệu
- multicab (in) elevator
- máy nâng nhiều cabin
- multicage elevator
- máy nâng nhiều lồng
- multicage elevator
- máy nâng nhiều ngăn
- pneumatic elevator
- máy nâng dùng khí nén
- pneumatic elevator
- máy nâng khí nén
- rod elevator
- máy nâng kiểu thanh trượt
- scoop wheel elevator
- máy nâng kiểu guồng cánh gáo
- scraper elevator
- máy nâng kiểu cào
- screw elevator
- máy nâng kiểu vít
- screw elevator
- máy nâng kiểu vít xoắn
- side door elevator
- máy nâng có cửa bên
- sucker rod elevator
- máy nâng ống bơm
- tilt bucket elevator
- máy nâng gàu nghiêng
- vertical bucket elevator
- máy nâng đứng kiểu gàu
máy trục
- apron elevator
- máy trục kiểu bàn
- baggage elevator
- máy trục hàng
- construction elevator
- máy trục thi công
- freight elevator
- máy trục hàng
- hoop elevator
- máy trục đai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ