-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">hiː.tər</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´hi:tə</font>'''/==========/'''<font color="red">´hi:tə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục=====- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Ô tô========hệ thống sưởi==========hệ thống sưởi=====::[[parking]] [[heater]]::[[parking]] [[heater]]::hệ thống sưởi khi đỗ::hệ thống sưởi khi đỗ- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ sưởi==========bộ sưởi=====::[[baseboard]] [[heater]]::[[baseboard]] [[heater]]::bộ sưởi gờ chân tường::bộ sưởi gờ chân tường- =====dụng cụ sấy=====+ =====dụng cụ sấy=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bình gia nhiệt==========bình gia nhiệt=====Dòng 36: Dòng 29: ::[[hysteresis]] [[heater]]::[[hysteresis]] [[heater]]::bộ cấp nhiệt từ trễ::bộ cấp nhiệt từ trễ- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ đốt nóng==========bộ đốt nóng==========bộ phận nung==========bộ phận nung=====- =====dây nung=====+ =====dây nung=====- + === Điện===- == Điện==+ =====sợi nung=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sợi nung=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ gia nhiệt==========bộ gia nhiệt=====::[[coreless]] [[induction]] [[heater]]::[[coreless]] [[induction]] [[heater]]Dòng 143: Dòng 131: ::[[tubular]] [[heater]]::[[tubular]] [[heater]]::thiết bị nung kiểu ống::thiết bị nung kiểu ống- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====thiết bị giữ nhiệt==========thiết bị giữ nhiệt=====Dòng 159: Dòng 144: ::[[return]] [[current]] [[juice]] [[heater]]::[[return]] [[current]] [[juice]] [[heater]]::thiết bị trao đổi nhiệt dịch ép ngược chiều::thiết bị trao đổi nhiệt dịch ép ngược chiều- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=heater heater] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=heater heater] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A device for supplying heat to its environment.==========A device for supplying heat to its environment.=====17:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Điện
bộ cấp nhiệt
Giải thích VN: Bộ phận cấp nhiệt, thường là dây điện trở, để nung catốt đèn điện tử.
- hysteresis heater
- bộ cấp nhiệt từ trễ
Kỹ thuật chung
bộ sấy
Giải thích VN: Với 4 kiểu sấy nóng thông thường (nước nóng, điện, khí xả và buồng cháy), tất cả các xe con đều sử dụng kiểu thứ nhất.
lò sưởi
Giải thích EN: Any device or apparatus designed for heating something, as to warm the air in a room or motor vehicle, provide hot water for use in a home, and so on..
Giải thích VN: Một thiết bị được thiết kế để làm nóng một cái gì đó, giống như làm ám không khí trong nhà hoặc ô tô, cung cấp nước nóng cho các dụng cụ sử dụng trong gia đình.
- electric heater
- lò sưởi điện
- electric storage heater
- lò sưởi giữ điện
- fan heater
- lò sưởi dùng quạt
- heater fan
- quạt lò sưởi
- heater power supply
- nguồn cấp cho lò sưởi
- induction heater
- lò sưởi cảm ứng
- panel heater
- lò sưởi dạng tấm
- radiant heater
- lò sưởi bức xạ
- radiant heater
- lò sưởi kiểu bức xạ
- space heater
- lò sưởi trong phòng
- storage heater
- lò sưởi tích nhiệt
- tubular air heater
- lõ sưởi không khí kiểu ống
- unit heater
- lò sưởi quạt gió nóng
Kinh tế
thiết bị thanh trùng
- centrifugal heater
- thiết bị thanh trung ly tâm
- tubular heater
- thiết bị thanh trùng kiểu ống
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ