-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,teli'skɒpik</font>'''/==========/'''<font color="red">,teli'skɒpik</font>'''/=====Dòng 27: Dòng 23: ::tóm tắt tình hình::tóm tắt tình hình- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====co duỗi được=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====co duỗi được=====- =====kính viễn vọng=====+ === Xây dựng===- + =====kính viễn vọng=====- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====viễn vọng (kiểu) ống nối lồng=====- =====viễn vọng (kiểu) ống nối lồng=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====co rút được==========co rút được=====Dòng 92: Dòng 85: ::[[tubular]] [[telescopic]] [[mast]]::[[tubular]] [[telescopic]] [[mast]]::trụ ống lồng::trụ ống lồng- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====A of, relating to, or made with a telescope (telescopicobservations). b visible only through a telescope (telescopicstars).==========A of, relating to, or made with a telescope (telescopicobservations). b visible only through a telescope (telescopicstars).=====21:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác telescopical
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ống kính mở rộng
Giải thích EN: Decribing a device in which the parts fit together in the manner of a jointed telescope, so that it can be extended or shortened.
Giải thích VN: Thiết bị có thể lắp vào các loại khớp nối của kính thiên văn mà nó có thể kéo dài và rút ngắn.
ống lồng
- telescopic boom
- cần kiểu ống lồng
- telescopic erector arm
- cần lắp ráp kiểu ống lồng
- telescopic forks
- chạc ống lồng (giảm xóc)
- telescopic jack
- kích kiểu ống lồng
- telescopic leg
- chân ống lồng
- telescopic leg
- trụ ống lồng
- telescopic mast
- cột ống lồng
- telescopic mast
- trụ ống lồng
- telescopic pier
- mố cầu kiểu ống lồng
- telescopic pier
- trụ cầu kiểu ống lồng
- telescopic pipeline
- đường ống lồng
- telescopic scaffolding
- giàn giáo kiểu ống lồng
- telescopic shaft
- trục kiểu ống lồng
- telescopic shock absorber
- bộ giảm chấn kiểu ống lồng
- telescopic shock absorber
- bộ giảm xóc kiểu ống lồng
- telescopic spindle
- trục chính kiểu ống lồng
- telescopic staging
- giàn giáo kiểu ống lồng
- telescopic steering column
- trụ lái kiểu ống lồng
- tubular telescopic mast
- trụ ống lồng
Tham khảo chung
- telescopic : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ