-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kaunt</font>'''/==========/'''<font color="red">kaunt</font>'''/=====Dòng 72: Dòng 68: *V-ing: [[Counting]]*V-ing: [[Counting]]- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chỉ số sợi=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Dệt may===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỉ số sợi=====- =====tính riêng=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====tính riêng=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đếm==========đếm=====Dòng 114: Dòng 109: ::[[reference]] [[count]]::[[reference]] [[count]]::tính thử lại::tính thử lại- =====tính toán=====+ =====tính toán=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=count count] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=count count] : Chlorine Online- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đếm==========đếm=====Dòng 132: Dòng 123: ::sự tính lại::sự tính lại- =====tính (tiền...)=====+ =====tính (tiền...)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=count count] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=count count] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=count&searchtitlesonly=yes count] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=count&searchtitlesonly=yes count] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Count up or off, enumerate, number, calculate, add up,total, reckon, compute, tally, figure up, quantify, Colloqfigure out: Maddie counted the number of pencils in the box.==========Count up or off, enumerate, number, calculate, add up,total, reckon, compute, tally, figure up, quantify, Colloqfigure out: Maddie counted the number of pencils in the box.=====03:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Count up or off, enumerate, number, calculate, add up,total, reckon, compute, tally, figure up, quantify, Colloqfigure out: Maddie counted the number of pencils in the box.
Include, consider, regard, deem, judge, look on or upon: Youcan count me among those who favour the idea.
Count on orupon. rely on or upon, depend on or upon, be sure of, trust,bank on, be confident of, Chiefly Brit or US dialect reckon onor upon, Chiefly US figure on or upon: I knew I could count onMoira to do the right thing.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ