• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 45: Dòng 45:
    =====Quá mức có thể tha thứ được=====
    =====Quá mức có thể tha thứ được=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adv.=====
     
    -
    =====To a greater extent than is desirable, permissible, orpossible for a specified or understood purpose (too colourfulfor my taste; too large to fit).=====
     
    -
    =====Colloq. extremely (you'retoo kind).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====In addition (are they coming too?).=====
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[additionally]] , [[along]] , [[as well]] , [[besides]] , [[further]] , [[furthermore]] , [[in addition]] , [[into the bargain]] , [[likewise]] , [[more]] , [[moreover]] , [[to boot]] , [[withal]] , [[awfully]] , [[beyond]] , [[ever]] , [[exceptionally]] , [[exorbitantly]] , [[extremely]] , [[greatly]] , [[highly]] , [[immensely]] , [[immoderately]] , [[in excess]] , [[inordinately]] , [[notably]] , [[over]] , [[over and above]] , [[overly]] , [[overmuch]] , [[remarkably]] , [[strikingly]] , [[unconscionably]] , [[unduly]] , [[unreasonably]] , [[very]] , [[also]] , [[item]] , [[still]] , [[yet]] , [[exceedingly]] , [[excessively]] , [[indeed]]
    -
    =====Moreover(we must consider, too, the time of year).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adverb=====
    -
    =====Barely. too bad see BAD.too much, too much for see MUCH. too right see RIGHT. too-tooadj. & adv. colloq. extreme, excessive(ly). [stressed form ofTO, f. 16th-c. spelling too]=====
    +
    :[[little]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=too too] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=too&submit=Search too] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=too too] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=too too] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:14, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /tu:/

    Thông dụng

    Phó từ

    Thêm vào; cũng
    I've been to Paris too
    Cả tôi cũng đến Paris (tức là thêm vào cùng với những người khác)
    he plays the guitar and sing too
    anh ấy chơi đàn ghi ta và cả hát nữa
    he was a poet and a musician too
    anh ấy là một nhà thơ và cũng là một nhạc sĩ
    Quá (chỉ mức cao hơn mức được cho phép, mong muốn hoặc có thể)
    to drive too fast
    lái xe quá nhanh
    It's too cold to go in the sea yet
    Trời quá lạnh chưa thể tắm biển được
    too much
    nhiều quá
    (chỉ sự ngạc nhiên và (thường) là không bằng lòng)
    I had flu last week. And I was on holiday too!
    tôi bị cúm cả tuần trước mà lại vào đúng kỳ nghỉ của tôi nữa chứ!
    Rất
    too bad
    rất xấu, rất tồi
    Quả như thế
    they say he is the best student, and he is too
    người ta nói anh ấy là người học sinh đại học giỏi nhất, và anh ấy quả như thế
    Ngoài ra, hơn thế
    done, too, easily
    đã làm xong và hơn thế lại làm xong dễ dàng
    be too much for somebody
    đòi hỏi ai phải cao hơn người khác (về kỹ năng, sức mạnh..)
    Quá mức có thể tha thứ được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X