-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========chiều đo==========chiều đo=====Dòng 26: Dòng 24: =====cấp sáng (sao)==========cấp sáng (sao)======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====cấp sáng=====+ =====cấp sáng==========cỡ (lớn)==========cỡ (lớn)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kích thước=====+ =====kích thước=====- =====đại lượng=====+ =====đại lượng=====- =====độ dài=====+ =====độ dài=====- =====độ lớn=====+ =====độ lớn=====- =====độ phóng đại=====+ =====độ phóng đại==========quy mô==========quy mô=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Greatness,size,extent, bigness,immensity,enormousness,dimensions: You cannot imagine the magnitude of theunemployment problem in our area. 2 importance,significance,consequence,note: This is a matter of sufficient magnitude towarrant a board meeting.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[consequence]] , [[degree]] , [[eminence]] , [[grandeur]] , [[greatness]] , [[import]] , [[mark]] , [[moment]] , [[momentousness]] , [[note]] , [[pith]] , [[significance]] , [[signification]] , [[weight]] , [[weightiness]] , [[admeasurement]] , [[amount]] , [[amplitude]] , [[bigness]] , [[breadth]] , [[bulk]] , [[capacity]] , [[compass]] , [[dimension]] , [[dimensions]] , [[enormity]] , [[enormousness]] , [[expanse]] , [[extent]] , [[hugeness]] , [[immensity]] , [[intensity]] , [[largeness]] , [[mass]] , [[measure]] , [[measurement]] , [[proportion]] , [[proportions]] , [[quantity]] , [[range]] , [[reach]] , [[sizableness]] , [[space]] , [[strength]] , [[tremendousness]] , [[vastness]] , [[volume]] , [[size]] , [[importance]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Largeness.=====+ =====noun=====- + :[[insignificance]] , [[unimportance]] , [[littleness]] , [[smallness]] , [[tininess]]- =====Size.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Importance.=====+ - + - =====A the degree ofbrightness of a star (see also absolute magnitude,apparentmagnitude). b a class of stars arranged according to this (ofthe third magnitude).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=magnitude magnitude]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=magnitude magnitude]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=magnitude magnitude]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 07:33, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- consequence , degree , eminence , grandeur , greatness , import , mark , moment , momentousness , note , pith , significance , signification , weight , weightiness , admeasurement , amount , amplitude , bigness , breadth , bulk , capacity , compass , dimension , dimensions , enormity , enormousness , expanse , extent , hugeness , immensity , intensity , largeness , mass , measure , measurement , proportion , proportions , quantity , range , reach , sizableness , space , strength , tremendousness , vastness , volume , size , importance
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ