-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Biên dạng, mặt cắt, tiết diện, (v) chép hình,gia công theo đường=====+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========mắt chiếu bên (kết cấu tàu)==========mắt chiếu bên (kết cấu tàu)=====Dòng 197: Dòng 200: =====Profiler n. profilist n. [obs. It.profilo, profilare (as PRO-(1), filare spin f. L filare f.filum thread)]==========Profiler n. profilist n. [obs. It.profilo, profilare (as PRO-(1), filare spin f. L filare f.filum thread)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]- [[Category:Thông dụng]][[Category: Giao thông & vận tải]][[Category: Ô tô]][[Category: Toán & tin ]][[Category: Xây dựng]][[Category: Điện tử & viễn thông]][[Category: Kỹ thuật chung ]][[Category: Kinh tế ]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category: Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category: Giao thông & vận tải]][[Category: Ô tô]][[Category: Toán & tin ]][[Category: Xây dựng]][[Category: Điện tử & viễn thông]][[Category: Kỹ thuật chung ]][[Category: Kinh tế ]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category: Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:58, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
tiểu sử
- installation profile
- tiểu sử cài đặt
- system profile
- tiểu sử hệ thống
- transmission group profile
- tiểu sử nhóm truyền
Kỹ thuật chung
biên dạng
- cam profile
- biên dạng cạm
- check rail profile
- biên dạng ray hộ bánh
- cross profile
- biên dạng ngang
- cylindrical wheel tyre profile
- biên dạng vành bánh xe hình trụ
- doping profile
- biên dạng pha tạp
- equivalent step index profile
- biên dạng ESI
- ESI profile
- biên dạng ESI
- file profile
- biên dạng tập tin
- flange profile
- biên dạng gờ bánh xe
- impurity concentration profile
- biên dạng nồng độ tạp chất
- impurity concentration profile
- biên dạng pha tạp
- longitudinal profile
- biến dạng dọc
- low-high-low doping profile
- biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp
- profile chart
- sơ đồ biên dạng (của đường truyền vi ba)
- profile gasket
- lớp đệm có biên dạng
- profile overlap
- sự trùng khớp biên dạng
- profile parameter
- tham số biên dạng
- profile projector
- máy chiếu biên dạng
- profile rolling
- sự cán biên dạng
- profile shape
- đường viền biến dạng
- pulse profile
- biên dạng xung
- reference profile
- biên dạng chuẩn
- reflection profile
- biên dạng phản xạ
- refraction profile
- biên dạng khúc xạ
- restored profile
- biên dạng được phục hồi
- screw thread profile
- biến dạng ren vít
- Service Profile at the Home location (SPH)
- biên dạng dịch vụ tại vị trí thường trú
- Service Profile at the Visited location (SPV)
- biên dạng dịch vụ tại vị trí tạm trú
- surface profile
- biên dạng (của) mặt
- temperature profile
- biên dạng nhiệt độ
- temperature profile
- biến dạng nhiệt độ
- thread profile
- biên dạng ren
- tooth profile
- biên dạng răng
- wheel profile wear
- việc mòn biên dạng bánh xe
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Biography,(biographical or thumbnail or character) sketch, life, portrait,vignette: That profile of Allen in a well-known magazine didnot do him justice. 3 analysis, study, survey, examination;graph, diagram, chart, list, statistics: The profile of theaverage newspaper reader revealed some interesting anomalies.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ