-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chuột=====+ =====chuột=====''Giải thích VN'': Là thiết bị phần cứng điều khiển bằng tay cho sự tương tác của một thiết bị đầu cuối hoặc cho việc nhập dữ liệu từ một bàn số hóa. Chức năng đơn giản nhất của chuột là định vị con trỏ, đưa con trỏ tới vị trí cần thiết trên màn hình giao diện, thiết lập sự tương tác. Chuột số hóa được dùng để họa lại hình ảnh các đối tượng và nhập tọa độ x, y của các đối tượng đó.''Giải thích VN'': Là thiết bị phần cứng điều khiển bằng tay cho sự tương tác của một thiết bị đầu cuối hoặc cho việc nhập dữ liệu từ một bàn số hóa. Chức năng đơn giản nhất của chuột là định vị con trỏ, đưa con trỏ tới vị trí cần thiết trên màn hình giao diện, thiết lập sự tương tác. Chuột số hóa được dùng để họa lại hình ảnh các đối tượng và nhập tọa độ x, y của các đối tượng đó.Dòng 97: Dòng 95: ::chuột hai nút bấm::chuột hai nút bấm=====chuột (máy tính)==========chuột (máy tính)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=mouse mouse] : Foldoc=== Y học====== Y học========cơ cấu nhỏ và di động==========cơ cấu nhỏ và di động=====Dòng 104: Dòng 100: =====chuột nhắt==========chuột nhắt======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====con chuột=====+ =====con chuột==========con chuột (máy vi tính)==========con chuột (máy vi tính)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mouse mouse] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====N. & v.=====+ :[[creep]] , [[glide]] , [[lurk]] , [[prowl]] , [[pussyfoot]] , [[skulk]] , [[slide]] , [[slink]] , [[slip]] , [[snake]] , [[steal]]- =====N. (pl. mice) 1 a any of various small rodents ofthe family Muridae,esp. of the genus Mus. b any of severalsimilar rodents such as a small shrew or vole.=====+ =====noun=====- + :[[murine]] , [[pl]]. mice , [[rodent]] , [[vermin]]- =====A timid orfeeble person.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Computing a small hand-held device whichcontrols the cursor on a VDU screen.=====+ - + - =====Sl. a black eye.=====+ - =====V.intr. also 1 (esp. of a cat,owl,etc.) hunt for or catchmice.=====+ - =====(foll. by about) search industriously;prowlabout asif searching.=====+ - + - =====Mouse-coloured 1 dark-grey with a yellow tinge.2 nondescript light brown. mouse deer a chevrotain. mouse harea pika.=====+ - + - =====Mouselike adj. & adv. mouser n.[OE mus, pl.mysf. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
chuột
Giải thích VN: Là thiết bị phần cứng điều khiển bằng tay cho sự tương tác của một thiết bị đầu cuối hoặc cho việc nhập dữ liệu từ một bàn số hóa. Chức năng đơn giản nhất của chuột là định vị con trỏ, đưa con trỏ tới vị trí cần thiết trên màn hình giao diện, thiết lập sự tương tác. Chuột số hóa được dùng để họa lại hình ảnh các đối tượng và nhập tọa độ x, y của các đối tượng đó.
- bus mouse
- chuột nối với bus
- bus-mouse adaptor
- bộ thích ứng buýt-chuột
- cordless mouse
- chuột không dây
- drunk mouse
- chuột say
- field mouse
- chuột không dây
- field mouse
- chuột trường
- left mouse button
- nút chuột trái
- mechanical mouse
- chuột cơ
- mouse (device) driver
- trình điều khiển chuột
- mouse button
- nút chuột
- mouse click
- kích chuột
- mouse cursor
- con trỏ chuột
- mouse driver
- bộ điều khiển chuột
- mouse icon
- biểu tượng chuột
- mouse pad
- tấm để chuột
- mouse pad
- tấm kê chuột
- mouse pad
- tấm lót chuột
- mouse sensitivity
- độ nhạy chuột
- mouse simulation
- dạng chuột
- mouse software
- phần mềm điều khiển chuột
- mouse threshold
- ngưỡng dịch chuyển chuột
- optical mouse
- chuột quang
- optomechanical mouse
- chuột quang cơ
- optomechanical mouse
- chuột quang cơ học
- parallel mouse
- chuột song song
- parallel mouse adaptor
- bộ thích ứng chuột song song
- right mouse button
- nút chuột phải
- right-side mouse button
- nút chuột phải
- serial mouse
- chuột nối tiếp
- tailless mouse
- chuột không đuôi
- three buttoned mouse
- chuột có ba nút
- three-button mouse
- chuột ba núm bấm
- two-button mouse
- chuột hai nút bấm
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ