-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 69: Dòng 69: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========phạm vi gạt hình==========phạm vi gạt hình======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chùi=====+ =====chùi=====::[[wipe]] [[pattern]]::[[wipe]] [[pattern]]::mẫu lau chùi::mẫu lau chùi- =====lau chùi=====+ =====lau chùi=====::[[wipe]] [[pattern]]::[[wipe]] [[pattern]]::mẫu lau chùi::mẫu lau chùi- =====lau, chùi, xóa=====+ =====lau, chùi, xóa==========sự xóa==========sự xóa=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Sometimes, wipe off or out or up. rub, clean(offor outor up),cleanse;dry(off or out or up), dust(off), mop(up),swab,sponge (off or up): For God's sake,wipe your nose!Please wipe the crumbs off the table when you've finishedeating. Stop crying and wipe up the spilt milk. 2 Often,wipeoff. remove, erase, takeoff oraway,get rid of: Wipe thatgrin off your face,stranger.=====+ =====verb=====- + :[[clean]] , [[clean off]] , [[clear]] , [[dry]] , [[dust]] , [[erase]] , [[mop]] , [[obliterate]] , [[remove]] , [[rub]] , [[sponge]] , [[take away]] , [[towel]] , [[wash]] , [[annul]] , [[blot]] , [[cross]] , [[delete]] , [[efface]] , [[expunge]] , [[scratch]] , [[strike]] , [[undo]] , [[x]] , [[abolish]] , [[annihilate]] , [[blow]] , [[cancel]] , [[exterminate]] , [[gibe]] , [[jeer]] , [[stroke]] , [[swab]] , [[swipe]]- =====Wipe out. kill (off),annihilate,massacre,destroy,finish (off),dispose of,eradicate,obliterate, exterminate,do away with,stamp out,getrid of,remove,wipe off the face of the earth: Scientists havesucceeded in wiping out smallpox.=====+ =====phrasal verb=====- ===Oxford===+ :[[abolish]] , [[blot out]] , [[clear]] , [[eradicate]] , [[erase]] , [[exterminate]] , [[extinguish]] , [[extirpate]] , [[kill]] , [[liquidate]] , [[obliterate]] , [[remove]] , [[root]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[uproot]] , [[purge]] , [[destroy]] , [[finish]] , [[slay]]- =====V. & n.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====V.tr.=====+ - + - =====Clean or dry the surface of by rubbing withthe hands or a cloth etc.=====+ - + - =====Rub (a cloth) over a surface.=====+ - + - =====Spread (a liquid etc.) over a surface by rubbing.=====+ - + - =====(oftenfoll. by away,off,etc.) aclearor remove by wiping (wipedthe mess off the table; wipe away your tears). b remove oreliminate completely (the village was wiped off the map).=====+ - + - =====Aerase (data,a recording,etc.,from a magnetic medium). berase data from (the medium).=====+ - + - =====Austral. & NZ sl. reject ordismiss (a person or idea).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An act of wiping (give thefloor a wipe).=====+ - + - =====A piece of disposable absorbent cloth,usu.treated with a cleansing agent,for wiping something clean(antiseptic wipes).=====+ - + - =====Sl. murder.=====+ - + - =====Clean the insideof.=====+ - + - =====Avenge (an insult etc.). wipe-outn.=====+ - + - =====The obliterationof one radio signal by another.=====+ - + - =====An instance of destruction orannihilation.=====+ - + - =====Sl. a fall from a surfboard. wipe the slateclean see SLATE. wipe up 1 Brit. dry (dishes etc.).=====+ - + - =====Take up(a liquid etc.) by wiping.=====+ - + - =====Wipeable adj.[OE wipian: cf. OHGwifan wind round,Goth. weipan crown: rel. to WHIP]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wipe wipe]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wipe wipe]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wipe wipe]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ