-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 68: Dòng 68: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====di chuyển [sự di chuyển]=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Drift.jpg|200px|Cái đột, cái nêm, sự trôi dạt, sự sai lệch]][[Image:Drift.jpg|200px|Cái đột, cái nêm, sự trôi dạt, sự sai lệch]]Dòng 260: Dòng 263: =====Tr. (of a current) carry.==========Tr. (of a current) carry.=====- =====Driftage n. [ME f. ON & MDu., MHG trift movement of cattle:rel. to DRIVE]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ =====Driftage n. [ME f. ON & MDu., MHG trift movement of cattle:rel. to DRIVE]=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]14:24, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- under the drift of unforeseen events
- (nghĩa bóng) bị lôi cuốn bởi những biến cố bất ngờ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
băng tích
- deposited drift
- băng tích tích đọng
- drift bed
- lớp băng tích
- shore drift
- băng tích bờ
- stratified drift
- băng tích phân tầng
độ trôi
- drift rate
- tốc độ trôi
- drift speed
- tốc độ trôi
- frequency drift
- độ trôi tần số
- registration drift
- độ trôi chỉnh cân
- short-term drift
- độ trôi ngắn hạn
- time drift
- độ trôi thời gian
sự trôi
- continental drift
- sự trôi dạt lục địa
- crystal frequency drift
- sự trôi tần số tinh thể
- current drift
- sự trôi dòng
- drifting drift
- sự trôi dạt
- electron drift
- sự trôi electron
- frequency drift
- sự trôi tần số
- gain drift
- sự trôi độ tăng ích
- horizontal drift
- sự trôi ngang
- level drift
- sự trôi mức
- linear frequency drift
- sự trôi tần số tuyến tính
- longitudinal drift
- sự trôi lệch kinh tuyến
- longitudinal drift of the satellite
- sự trôi lệch kinh tuyến vệ tinh
- picture drift
- sự trôi hình
- satellite drift
- sự trôi dạt vệ tinh
- servo system drift
- sự trôi hệ trợ động (vô tuyến vũ trụ)
- voltage drift
- sự trôi điện áp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Wander, roam, meander, stray, rove, ramble, Colloq mosey: Heseems just to drift through life, without a purpose.
Trend, tendency, direction, course, current, bias,inclination, flow, sweep, bent: The drift of the conversationseemed to be towards politics.
Oxford
A Naut. a ship's deviation fromits course, due to currents. b Aeron. an aircraft's deviationdue to side winds. c a projectile's deviation due to itsrotation. d a controlled slide of a racing car etc.
Geol. amaterial deposited by the wind, a current of water, etc. b(Drift) Pleistocene ice detritus, e.g. boulder clay.
Atr. & intr. pile or be piled by the wind into drifts. b tr.cover (a field, a road, etc.) with drifts.
Tr. (of a current) carry.
=====Driftage n. [ME f. ON & MDu., MHG trift movement of cattle:rel. to DRIVE]=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ