-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 33: Dòng 33: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====tạm=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Quá trình chuyển tiếp, chế độ không ổn định,(adj) chuyển tiếp, không ổn định, chóng tàn==========Quá trình chuyển tiếp, chế độ không ổn định,(adj) chuyển tiếp, không ổn định, chóng tàn=====Dòng 146: Dòng 149: =====Transience n. transiency n. transiently adv. [Ltransire (as TRANS-, ire go)]==========Transience n. transiency n. transiently adv. [Ltransire (as TRANS-, ire go)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]12:18, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Người lưu lại ngắn ngày, khách trọ ngắn ngày; người làm việc tại một nơi chỉ trong một thời gian ngắn rồi chuyển đi nơi khác
- a transient population
- cư dân ngắn ngày
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhất thời
- transient analysis
- sự phân tích nhất thời
- transient behavior
- sự biến diễn nhất thời
- transient behaviour
- sự biến diễn nhất thời
- Transient Call Record (TCR)
- hồ sơ cuộc gọi nhất thời
- transient conditions
- điều kiện nhất thời
- Transient Data (TD)
- dữ liệu nhất thời
- transient deviation
- độ lệch nhất thời
- transient distortion
- sự méo nhất thời
- transient error
- lối nhất thời
- transient error
- lỗi nhất thời
- transient load
- tải trọng nhất thời
- Transient Memory Record (TMR)
- hồ sơ bộ nhớ nhất thời
- transient motion
- chuyển động nhất thời
- transient oscillation
- dao động nhất thời
- transient response
- đáp ứng nhất thời
- transient response
- đáp ứng quá độ nhất thời
- transient response
- ứng hiệu nhất thời
- transient state
- trạng thái nhất thời
- transient suppressor
- bộ triệt nhất thời
giao thời
- short high level transient
- giao thời ở mức cao và ngắn
- transient component
- thành phần giao thời
- transient effect
- tác dụng giao thời
- transient emission
- sự phát thanh giao thời
- transient gas flow period
- sự giao thời của chất khí
- transient phenomenon
- hiện tượng giao thời
- transient response
- đặc tuyến giao thời
- transient sideband
- dải bên giao thời
- transient state
- chế độ giao thời
quá trình chuyển tiếp
- Electrical Fast Transient (EFT)
- quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện
- fast transient test
- thử quá trình chuyển tiếp nhanh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Transitory, temporary, brief, fleeting, momentary,passing, ephemeral, fugacious, fugitive, evanescent,short-lived, short-term, impermanent, fly-by-night, volatile:The peace was transient, as the outbreak of civil war soonfollowed. A souvenir shop obviously sells more to the transienttrade than to residents.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ