• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====giao thoa, nhiễu, can thiệp=====
    =====giao thoa, nhiễu, can thiệp=====
    Dòng 43: Dòng 41:
    =====làm nhiễu loạn=====
    =====làm nhiễu loạn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhiễu=====
    +
    =====nhiễu=====
    -
    =====gây nhiễu=====
    +
    =====gây nhiễu=====
    =====giao thoa=====
    =====giao thoa=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====can dự=====
    +
    =====can dự=====
    -
    =====can thiệp=====
    +
    =====can thiệp=====
    -
    =====nhúng vào=====
    +
    =====nhúng vào=====
    =====xen vào=====
    =====xen vào=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=interfere interfere] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[baffle]] , [[balk]] , [[barge in]] , [[busybody ]]* , [[butt in ]]* , [[conflict]] , [[discommode]] , [[foil]] , [[fool with]] , [[frustrate]] , [[get in the way]] , [[get involved]] , [[hamper]] , [[handicap]] , [[hang up ]]* , [[hinder]] , [[hold up]] , [[horn in]] , [[impede]] , [[incommode]] , [[inconvenience]] , [[inhibit]] , [[intercede]] , [[interlope]] , [[intermeddle]] , [[intermediate]] , [[intermit]] , [[interpose]] , [[intrude]] , [[jam]] , [[make ]]* , [[mix in]] , [[obstruct]] , [[obtrude]] , [[oppose]] , [[poke nose in]] , [[prevent]] , [[remit]] , [[step in]] , [[stop]] , [[suspend]] , [[tamper]] , [[thwart]] , [[trammel]] , [[trouble]] , [[butt in]] , [[block]] , [[clash]] , [[disturb]] , [[interrupt]] , [[intervene]] , [[meddle]] , [[mess in]] , [[participate]] , [[sabotage]] , [[supervene]]
    -
    =====Meddle, intrude, butt in, intervene, intercede, interpose,interrupt, Colloq horn in, put or stick in one's oar or one'soar in, poke one's nose in, US kibitz: Stop interfering inthings that do not concern you.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Hinder, impede, hamper,block, obstruct, encumber, slow, retard, handicap, set back, getin the way of, frustrate, conflict, inhibit, trammel, subvert,sabotage: Allow nothing to interfere with the course of truelove.=====
    +
    :[[aid]] , [[assist]] , [[help]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
    =====(usu. foll. by with) a (of a person) meddle; obstructa process etc. b (of a thing) be a hindrance; get in the way.2 (usu. foll. by in) take part or intervene, esp. withoutinvitation or necessity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by with) euphem. molest orassault sexually.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics (of light or other waves) combineso as to cause interference.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a horse) knock one legagainst another.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Interferer n. interfering adj.interferingly adv. [OF s' entreferir strike each other (asINTER-, ferir f. L ferire strike)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    14:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /inter'fiә(r)/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Gây trở ngại, quấy rầy
    these complicated details interfere with the work
    những chi tiết rắc rối này gây trở ngại cho công việc
    Don't interfere with me!
    Đừng có quấy rầy tôi!
    Can thiệp, xen vào, dính vào
    to interfere in somebody's affairs
    can thiệp vào việc của ai
    (vật lý) giao thoa
    (rađiô) nhiễu
    Đá chân nọ vào chân kia (ngựa)
    (thể dục,thể thao) chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên
    Chạm vào nhau, đụng vào nhau; đối lập với nhau
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giao thoa, nhiễu, can thiệp

    Cơ - Điện tử

    (v) giao thoa, nhiễu, can thiệp

    Toán & tin

    làm nhiễu loạn

    Kỹ thuật chung

    nhiễu
    gây nhiễu
    giao thoa

    Kinh tế

    can dự
    can thiệp
    nhúng vào
    xen vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X