-
(Khác biệt giữa các bản)(/ka:v/)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}Dòng 29: Dòng 27: *V-ed: [[carved]]*V-ed: [[carved]]*V-ing: [[carving]]*V-ing: [[carving]]+ == Xây dựng==== Xây dựng==00:12, ngày 7 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- block out , chip , chisel , cleave , dissect , dissever , divide , engrave , etch , fashion , form , grave , hack , hew , incise , indent , insculpt , model , mold , mould , pattern , rough-hew , sculpt , shape , slash , slice , stipple , sunder , tool , trim , whittle , sever , slit , split , cut , saw , sculpture
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ