-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====bài giảng=====+ =====bài giảng // giảng bài=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , allocution , chalk talk , discourse , disquisition , harangue , instruction , oration , pep talk * , pitch * , soapbox , spiel * , talk , castigation , censure , chiding , dressing-down * , going-over , moralism , preaching , preachment , rebuke , reprimand , reproof , scolding , sermon , talking-to , telling off , declamation , prelection , colloquium , colloquy , discussion , dissertation , excursus , homily , symposium , treatise
verb
- address , declaim , deliver , discourse , expound , get on a soapbox , give a talk , harangue , hold forth , orate , prelect , recite , speak , spiel * , spout , talk , teach , admonish , berate , chide , exprobate , flay , give going-over , give piece of mind , moralize , preach , rank on , rate , reprimand , reprove , scold , sermonize , tell off , castigate , censure , class , hearing , lesson , oration , rebuke , sermon , spiel , upbraid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ