-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ::phép tính nhẩm::phép tính nhẩm=== Y học====== Y học===- =====thuộc tinh thần,thuộc cằm, liên quan đến cằm=====+ =====thuộc tinh thần,tâm thần======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========tinh thần==========tinh thần=====::[[mental]] [[impairment]]::[[mental]] [[impairment]]::sa sút tinh thần::sa sút tinh thần- =====tâm lý=====- =====trí tuệ=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brainy * , cerebral , clairvoyant , deep , heavy , ideological , imaginative , immaterial , inner , intellective , intellectual , mysterious , phrenic , psychic , psychical , psychological , rational , reasoning , spiritual , subconscious , subjective , subliminal , telepathic , thinking , thoughtful , unreal , deranged , disturbed , fruity , loco , lunatic , mad , maniac , mentally ill , mindless , non compos mentis , nuts * , nutsy , psychiatric , psychotic , unbalanced , unstable , appercipient , cognitive , conceptual , crazed , insane , intelligent , mentalistic , metaphysical , mind , noological
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ