-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">pri´pɛə</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pri´peə</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adapt , adjust , anticipate , appoint , arrange , assemble , brace , build up , coach , concoct , construct , contrive , cook , develop , dispose , draw up , endow , equip , fabricate , fashion , fill in , fit , fit out , fix , form , formulate , fortify , furnish , gird , groom , lay the groundwork , make , make provision , make up , outfit , perfect , plan , practice , prime , produce , provide , put in order , put together , qualify , ready , settle , smooth the way , steel * , strengthen , supply , train , turn out , warm up , lay out , schedule , work out , address , alert , arm , braced , condition , devise , draft , edit , finished , frame , instruct , pave , process , rehearse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ