-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====có thu nhập=====+ =====có lãi, có thu nhập, có lợi======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========có lãi==========có lãi=====16:53, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- assisting , beneficial , commercial , conducive , contributive , cost-effective , effective , effectual , favorable , fruitful , gainful , going , good , instrumental , in the black , lucrative , paid off , paying , paying well , practical , pragmatic , productive , remunerative , rewarding , self-sustaining , serviceable , successful , sustaining , sweet * , useful , valuable , well-paying , worthwhile , advantageous , fat , moneymaking , benefic , beneficent , benignant , helpful , propitious , salutary , toward , prosperous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ