-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 74: Dòng 74: ::(thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra::(thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra=====[[to]] [[swim]] [[to]] [[the]] [[bottom]] [[like]] [[a]] [[stone]] ([[like]] [[tailor]][['s]] [[goose]])==========[[to]] [[swim]] [[to]] [[the]] [[bottom]] [[like]] [[a]] [[stone]] ([[like]] [[tailor]][['s]] [[goose]])=====- (đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm+ ::(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm+ =====[[to]] [[swim]] [[with]] [[the]] [[tide]]=====+ ::gió chiều nào che chiều ấy===hình thái từ======hình thái từ===11:32, ngày 23 tháng 4 năm 2010
Thông dụng
Nội động từ .swam; .swum
Trông như đang quay tít, có vẻ quay tít, trông như đang rập rình
- everything swam before his eyes
- mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bathe , breast-stroke , crawl , dive , dog-paddle , float , freestyle , glide , go for a swim , go swimming , go wading , high-dive , move , paddle , practice , race , skinny-dip , slip , stroke , submerge , take a dip , wade , reel , swirl , whirl , abound , dip , spin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ