-
(Khác biệt giữa các bản)(phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">'kɔmpenseit</font>'''/======Thông dụng====Thông dụng=====Động từ======Động từ===08:24, ngày 16 tháng 1 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- atone , come down with * , commit , guerdon , indemnify , make good , pay , pay up , plank out , pony up , recompense , recoup , refund , reimburse , remunerate , repay , requite , reward , satisfy , shell out * , take care of , tickle the palm , abrogate , annul , atone for , balance , better , cancel out , counteract , counterbalance , counterpoise , countervail , fix , improve , invalidate , make amends , negate , negative , neutralize , nullify , outweigh , redress , repair , set off , make up , offset , redeem , agree , correct , restore , square , tally
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ