-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 111: Dòng 111: ::đèn chiếu sáng cho thịt chín tới::đèn chiếu sáng cho thịt chín tới=====rọi sáng==========rọi sáng=====+ ===Địa chất===+ =====đèn =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đèn điện
- electroluminescent lamp
- đèn điện phát quang
- lamp holder
- đui đèn điện
- resistance lamp
- đèn điện trở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beacon , flashlight , gas lamp , gaslight , hurricane lamp , kerosene lamp , light , searchlight , torch , arc , bulb , chandelier , davy , electric , floor , gas , incandescent , lantern , oil , table
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ