-
(Khác biệt giữa các bản)(added "win-win cooperation")
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">kou¸ɔpə´reiʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">kou¸ɔpə´reiʃən</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 23: =====sự hợp tác==========sự hợp tác=====+ =====win-win cooperation: sự hợp tác đôi bên cùng có lợi=====[[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aid , alliance , assistance , cahoots * , coaction , coadjuvancy , coalition , collaboration , combination , combined effort , communion , company , concert , concurrence , confederacy , confederation , confunction , conspiracy , doing business with , esprit de corps , federation , fusion , give-and-take , harmony , help , helpfulness , logrolling , participation , partisanship , partnership , playing ball , reciprocity , responsiveness , service , society , symbiosis , synergism , synergy , teaming , teamwork , unanimity , union , unity , affiliation , conjunction , connection , altruism , commensalism , kibbutz , lip service , mutualism , mutuality , parasitism , reciprocality
Từ trái nghĩa
noun
- blockage , delay , encumbrance , handicap , hindrance , obstruction , prevention , stoppage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ