-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[in]] [[former]] [[times]]::[[in]] [[former]] [[times]]::thuở xưa, trước đây::thuở xưa, trước đây- ::[[Mr]] [[X,former]] [[Prime]] [[Minister]]+ ::[[Mr]] [[X]], [[former]] [[Prime]] [[Minister]]::ông X, nguyên thủ tướng::ông X, nguyên thủ tướng+ ===Đại từ======Đại từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above , aforementioned , aforesaid , ancient , antecedent , anterior , bygone , departed , earlier , erstwhile , ex- , first , foregoing , late , long ago , long gone , of yore , old , once , one-time , past , preceding , prior , quondam , sometime , whilom , precedent , previous , onetime , anamnestic , ci-devant , cidevant , creator , elapsed , erewhile , erst , maker , one time
Từ trái nghĩa
adjective
- after , current , ensuing , following , future , present , prospective , subsequent , succeeding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ