-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chẳng hạn như...)(→Don't beat your wife like you beat the thief last night)
Dòng 54: Dòng 54: ::tôi không thể làm cái đó như anh làm::tôi không thể làm cái đó như anh làm- =====Don't beat your wife like you beat the thief last night=====+ ::[[Don't]] [[beat]] [[your]] [[wife]] [[like]] [[you]] [[beat]] [[the]] [[thief]] [[last]] [[night]]=====Anh đừng đánh vợ như đánh tên trộm đêm qua==========Anh đừng đánh vợ như đánh tên trộm đêm qua=====03:06, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Người thuộc loại như; vật thuộc loại như
- have you ever seen the like of it?
- có bao giờ anh trông thấy cái giống như cái đó không?
- music, painting and the like
- âm nhạc, hội hoạ và những môn thuộc loại đó
- the likes of me
- (thông tục) những kẻ hèn như tôi
- the likes of you
- (thông tục) những bậc cao sang như anh
- like cures like
- lấy độc trị độc
- to return like for like
- lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj., adv.
Similar (to), akin (to), allied (to), parallel (toor with), comparable (to or with), equivalent (to), equal (to),identical (to), cognate (with), analogous (to), corresponding(to), correspondent (to), close (to), homologous (to or with),of a piece (with), (much) the same (as), along the same lines(as), not unlike: We hold like opinions. Her opinions are likemine. Her pies are like the ones my mother used to bake.Problems like this give me a headache. Opposite charges attract,like charges repel. 2 in the mood for, disposed to: Do you feellike a walk in the park? He felt like going with me.
Similar to, identical to or with: Her daughter lookslike her. He makes her feel like a perfect fool. 5 in the sameway as, in the manner of, similarly to: Sometimes she acts likea maniac. The jacket fits him like a glove. He laughed like adrain. He treats his mother like a child. 6 such as, forexample, for instance, e.g., that is (to say), i.e., in otherwords, namely, to wit, viz.: Mistletoe grows on various trees,like oaks and birches.
Match, equal, peer, fellow, opposite number,counterpart, twin: It is doubtful that we shall see his likeagain.
Same or similar kind or sort or ilk or type or kidneyor breed or mould or cast or strain: The book deals with music,literature, theatre, painting, and the like.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ